Địa chỉ: 93 Cao Hồng Lãnh - Quận Ngũ Hành Sơn - Thành phố Đà Nẵng
Điện thoại: (0236) 3861555 - (0236) 3861777
Xác nhận thông tin nhập học (trực tuyến)
Những học sinh có tên trong danh sách học sinh đủ điểm chuẩn vào Trường Trung học phổ thông Võ Chí Công thực hiện các yêu cầu sau:
1. Cha mẹ học sinh hoặc học sinh truy cập vào địa chỉ bên dưới để xác nhận thông tin nhập học theo hình thức trực tuyến.
https://forms.gle/L5F8iQQ3nvMUjzvFA
2. Trong trường hợp Cha mẹ học sinh và học sinh không thể đăng kí trực tuyến thì đăng kí trực tiếp vào mẫu của phụ lục bên dưới và gửi vào địa chỉ email: khaothivochicong@gmail.com.
PHIEU DANG KI VAO LOP10-2021.pdf
SBD | Trường | Họ tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Giới tính | diemxt | NV |
20445 | NB2 | NGUYỄN ĐÌNH PHÁT | 07-08-06 | Đà Nẵng | Nam | 52.4 | NV 1 |
20196 | TSO | LÊ VĂN HÒA | 04-07-06 | Đà Nẵng | Nam | 41.4 | NV 1 |
20714 | HBC | PHẠM QUỐC VINH | 28/01/2006 | Đà Nẵng | Nam | 40.9 | NV 1 |
20400 | HBC | NGUYỄN THẢO NGUYÊN | 21/04/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 40.5 | NV 1 |
20731 | NV2 | LÊ THỊ BẢO VY | 05-09-06 | Đà Nẵng | Nữ | 40.4 | NV 1 |
20125 | HBC | NGUYỄN VĂN ĐỘ | 01-02-06 | Đà Nẵng | Nam | 40.1 | NV 1 |
20177 | HBC | NGUYỄN TRUNG HIẾU | 12-08-06 | Đà Nẵng | Nam | 39.5 | NV 1 |
20640 | NB2 | LƯƠNG PHƯƠNG TRINH | 15/10/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 38.4 | NV 1 |
20116 | HBC | HUỲNH PHƯỚC ĐẠT | 06-09-06 | Đà Nẵng | Nam | 37.8 | NV 1 |
20324 | HBC | HUỲNH ĐỨC LỢI | 17/08/2006 | Đà Nẵng | Nam | 37.8 | NV 1 |
20359 | NTT | TỐNG PHƯỚC MỸ | 29/03/2006 | Đà Nẵng | Nam | 37.8 | NV 1 |
20730 | NB2 | LÊ PHẠM BẢO VY | 14/02/2006 | Ninh Thuận | Nữ | 37.5 | NV 1 |
20407 | NB2 | LÊ CÔNG MINH NHẬT | 10-02-06 | Đà Nẵng | Nam | 37.3 | NV 1 |
20703 | HBC | PHẠM THỊ THẢO VI | 18/02/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 37 | NV 1 |
20495 | HBC | HUỲNH LÊ VĂN QUYỀN | 27/11/2006 | Đà Nẵng | Nam | 37 | NV 1 |
20137 | NB2 | NGUYỄN TRÂN HÀO | 01-02-06 | Đà Nẵng | Nam | 37 | NV 1 |
20250 | HBC | HUỲNH LÂM DUY KHÁNH | 08-07-06 | Đà Nẵng | Nam | 36.9 | NV 1 |
20381 | HBC | TRẦN KIM NGÂN | 20/10/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 36.9 | NV 1 |
20470 | HBC | NGUYỄN THANH THÙY PHƯƠNG | 24/05/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 36.8 | NV 1 |
20425 | HBC | PHẠM THỊ CẨM NHI | 31/01/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 36.8 | NV 1 |
20339 | NB2 | VÕ THỊ THANH MAI | 02-01-06 | Đà Nẵng | Nữ | 36.8 | NV 1 |
20589 | TSO | TRẦN AN MINH THƯ | 28/11/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 36.6 | NV 1 |
20062 | HBC | TRƯƠNG VĂN QUỐC BÌNH | 09-04-06 | Đà Nẵng | Nam | 36 | NV 1 |
20247 | NTD | ĐẶNG QUỐC KHÁNH | 19/03/2006 | Đà Nẵng | Nam | 36 | NV 1 |
20417 | NB2 | LÊ THỤC NHI | 21/03/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 35.6 | NV 1 |
20225 | NB2 | TRẦN CHUNG HUY | 08-05-06 | Cao Bằng | Nam | 35.5 | NV 1 |
20318 | NHA | VŨ BẢO LONG | 22/08/2006 | Thái Bình | Nam | 35.5 | NV 1 |
20077 | HBC | NGUYỄN THÀNH CÔNG | 13/07/2006 | Đà Nẵng | Nam | 34.9 | NV 1 |
20122 | HBC | VÕ VĂN TIẾN ĐẠT | 25/08/2006 | Đà Nẵng | Nam | 34.6 | NV 1 |
20559 | NB2 | LƯU VĂN THẬT | 27/04/2006 | Đà Nẵng | Nam | 34.5 | NV 1 |
20386 | NHA | TRẦN MINH NGHĨA | 20/08/2006 | Đà Nẵng | Nam | 34.1 | NV 1 |
20148 | HBC | TRƯƠNG HUY HẢI | 25/09/2006 | Đà Nẵng | Nam | 34 | NV 1 |
20262 | HBC | TRẦN ĐĂNG KHOA | 12-09-06 | Đà Nẵng | Nam | 34 | NV 1 |
20223 | HBC | NGUYỄN XUÂN HUY | 28/12/2006 | Đà Nẵng | Nam | 33.6 | NV 1 |
20038 | HBC | LÊ THÙY BẢO | 26/09/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 32.9 | NV 1 |
20069 | NPH | ĐẶNG THỊ YẾN CHI | 26/07/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 32.6 | NV 1 |
20725 | HBC | ĐOÀN THỊ YẾN VY | 24/01/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 32.5 | NV 1 |
NB2 | HUỲNH NGỌC TUẤN | 08-04-06 | Đà Nẵng | Nam | 0 | TT | |
NB2 | HUỲNH THỊ MẪN | 10-08-05 | Đà Nẵng | Nữ | 0 | TT | |
NB2 | HỒ THĂNG PHÚC | 03-03-06 | Đà Nẵng | Nam | 0 | TT | |
10272 | DDT | HỒ MINH DƯƠNG | 20/10/2006 | Đà Nẵng | Nam | 32.5 | NV 2 |
10293 | DDT | LÊ HỮU HOÀNG ĐẠI | 18/02/2006 | Đà Nẵng | Nam | 33.3 | NV 2 |
20551 | HBC | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 10-12-06 | Đà Nẵng | Nữ | 36.4 | NV 2 |
20212 | HBC | LÊ VĂN HUY | 12-05-06 | Đà Nẵng | Nam | 36.5 | NV 2 |
20008 | HBC | LÊ ĐỨC ANH | 02-04-06 | Đà Nẵng | Nam | 33 | NV 2 |
20048 | HBC | PHAN LÊ QUỐC BẢO | 17/09/2006 | Đà Nẵng | Nam | 33.3 | NV 2 |
20552 | HBC | PHÙNG THỊ THU THẢO | 24/09/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 32.5 | NV 2 |
20199 | HBC | NGUYỄN THỊ BÍCH HÒA | 02-12-06 | Đà Nẵng | Nữ | 37.1 | NV 2 |
20598 | HBC | MAI VĂN THANH TIỀN | 05-10-06 | Đà Nẵng | Nam | 36.3 | NV 2 |
20727 | HBC | HUỲNH THỊ NHẬT VY | 06-05-06 | Đà Nẵng | Nữ | 36 | NV 2 |
11985 | HDI | NGUYỄN VĂN VŨ | 16/06/2006 | Thừa Thiên Huế | Nam | 34.6 | NV 2 |
40224 | HNG | HỒ DIỄM QUỲNH | 08-07-06 | Đà Nẵng | Nữ | 35.1 | NV 2 |
90119 | HNG | VŨ TRẦN CÔNG HIẾU | 01-07-06 | Nam Định | Nam | 35.6 | NV 2 |
70234 | HPA | TRẦN VĂN ĐẠT | 19/07/2006 | Đà Nẵng | Nam | 35.9 | NV 2 |
80400 | HPA | TRẦN HOÀNG PHONG HÀO | 01-02-06 | Đà Nẵng | Nam | 37.9 | NV 2 |
30248 | HPA | LÝ MINH HUY | 10-06-06 | Đà Nẵng | Nam | 32.8 | NV 2 |
30396 | HPA | NGUYỄN ĐỨC MINH | 14/11/2005 | Đà Nẵng | Nam | 32.8 | NV 2 |
80323 | HTK | LÊ TOÀN ĐẠT | 18/12/2005 | Đà Nẵng | Nam | 36 | NV 2 |
10887 | HTK | HOÀNG MINH | 01-03-06 | Thừa Thiên Huế | Nam | 32.9 | NV 2 |
100177 | KDO | NGUYỄN QUANG HIỀN | 23/08/2006 | Quảng Nam | Nam | 48.5 | NV 2 |
11976 | LHG | PHẠM TUẤN VĨNH | 13/05/2006 | Đồng Nai | Nam | 32.8 | NV 2 |
20677 | LLO | PHAN THANH TÙNG | 23/04/2006 | Quảng Nam | Nam | 34.9 | NV 2 |
20014 | LLO | NGUYỄN LÊ THẢO ANH | 01-10-06 | Gia Lai | Nữ | 34.5 | NV 2 |
20628 | LLO | NGUYỄN HUỲNH MINH TRÂN | 16/08/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 36 | NV 2 |
40299 | LLO | NGUYỄN HUỲNH TẤN TRÍ | 05-01-06 | Đà Nẵng | Nam | 33.4 | NV 2 |
20203 | LLO | ĐINH QUỐC HUY | 28/10/2006 | Đà Nẵng | Nam | 33.6 | NV 2 |
20608 | LLO | NGUYỄN VĂN SONG TOÀN | 14/10/2006 | Đà Nẵng | Nam | 33.5 | NV 2 |
20369 | LLO | TRẦN THỊ NGỌC NGA | 28/08/2006 | Đăk Lắk | Nữ | 35.3 | NV 2 |
20479 | LLO | LÊ ĐỨC QUÂN | 17/01/2006 | Đà Nẵng | Nam | 34.1 | NV 2 |
20493 | LLO | PHAN THỊ MỸ QUYÊN | 10-12-06 | Đà Nẵng | Nữ | 36 | NV 2 |
20263 | LLO | TRẦN LÊ MINH KHOA | 13/02/2006 | Đà Nẵng | Nam | 36.4 | NV 2 |
90435 | LTK | NGUYỄN NGỌC MINH TÙNG | 02-03-06 | Đà Nẵng | Nam | 37.1 | NV 2 |
71551 | NB1 | NGUYỄN THỊ XUÂN YẾN | 06-12-06 | Đà Nẵng | Nữ | 34.8 | NV 2 |
20578 | NB2 | VÕ THỊ THANH THÚY | 19/12/2006 | Quảng Nam | Nữ | 33 | NV 2 |
20351 | NB2 | HỒ TRẦN QUỲNH MY | 04-03-06 | Quảng Nam | Nữ | 33.1 | NV 2 |
20744 | NB2 | PHAN LÊ MINH VỸ | 09-09-06 | Đà Nẵng | Nam | 33.3 | NV 2 |
70491 | NBP | PHAN HÙNG | 12-02-06 | Đà Nẵng | Nam | 34 | NV 2 |
11313 | NCT | ĐẶNG THỊ THÚY PHƯỢNG | 25/04/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 32.8 | NV 2 |
11470 | NCT | NGUYỄN THỊ THÚY THANH | 13/01/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 33.1 | NV 2 |
10148 | NCT | TRƯƠNG QUÂN BẢO | 20/05/2006 | Đà Nẵng | Nam | 34.3 | NV 2 |
81644 | NDC | NGUYỄN THỊ MINH THI | 09-12-06 | Đà Nẵng | Nữ | 33.6 | NV 2 |
11005 | NDH | NGUYỄN CÔNG NGHĨA | 31/10/2006 | Đà Nẵng | Nam | 35.4 | NV 2 |
40319 | NKH | NGUYỄN GIANG UYÊN | 06-09-06 | Đà Nẵng | Nữ | 35 | NV 2 |
70948 | NLB | NGUYỄN HUỲNH PHI | 13/06/2006 | Quảng Nam | Nam | 33.1 | NV 2 |
71074 | NLB | HUỲNH VĂN TÀI | 29/05/2006 | Đà Nẵng | Nam | 32.5 | NV 2 |
71393 | NLB | HUỲNH ĐỖ CÔNG TRƯỜNG | 23/05/2006 | Thừa Thiên Huế | Nam | 34.9 | NV 2 |
70890 | NLB | PHÙNG THỊ YẾN NHI | 16/03/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 33.1 | NV 2 |
30126 | NTD | NGUYỄN MAI THÙY DƯƠNG | 20/02/2006 | Quảng Nam | Nữ | 33 | NV 2 |
80349 | NTD | NGUYỄN PHẠM KHÁNH ĐOAN | 27/08/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 40.6 | NV 2 |
82150 | NTD | PHAN QUANG VINH | 17/12/2005 | Đà Nẵng | Nam | 37.1 | NV 2 |
80122 | NTD | CAO GIA BẢO | 10-03-06 | Đà Nẵng | Nam | 41 | NV 2 |
80508 | NTD | NGUYỄN VĂN HIẾU | 01-09-06 | Đà Nẵng | Nam | 37.3 | NV 2 |
70749 | NTD | LÊ NA | 27/06/2006 | Nghệ An | Nữ | 34.3 | NV 2 |
70401 | NTN | LÊ QUỐC HOÀNG | 17/07/2006 | Đà Nẵng | Nam | 34.5 | NV 2 |
70049 | NTN | PHÙNG THỊ HỒNG ANH | 23/08/2006 | Quảng Nam | Nữ | 33.3 | NV 2 |
90352 | NTT | LÊ ĐỨC THÀNH | 01-11-06 | An Giang | Nam | 37.5 | NV 2 |
40025 | NTT | TRẦN NGỌC BI | 03-09-06 | Đà Nẵng | Nam | 32.9 | NV 2 |
70111 | NTT | ĐỖ TẤN BOY | 23/10/2006 | Quảng Nam | Nam | 33.3 | NV 2 |
40163 | NTT | NGUYỄN NỮ HOÀNG NGÂN | 24/03/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 35.1 | NV 2 |
30011 | NV1 | NGUYỄN HOÀNG VIỆT ANH | 01-09-06 | Bình Thuận | Nam | 33.9 | NV 2 |
40314 | NV1 | LÊ THỊ KIM TUYẾT | 17/10/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 34.9 | NV 2 |
40228 | NV1 | NGUYỄN THỊ XUÂN QUỲNH | 04-04-06 | Đà Nẵng | Nữ | 33.5 | NV 2 |
30469 | NV1 | LÊ MINH NHÂN | 11-03-06 | Đà Nẵng | Nam | 32.5 | NV 2 |
30496 | NV1 | NGÔ THỊ YẾN NHI | 01-03-06 | Đà Nẵng | Nữ | 33 | NV 2 |
40211 | NV1 | CHÂU HOÀNG PHÚC | 10-07-06 | Đà Nẵng | Nam | 34.3 | NV 2 |
10403 | NVC | THÁI HUỆ HẢO | 13/05/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 32.6 | NV 2 |
11680 | PNT | PHAN ĐÌNH TIN | 22/05/2006 | Đà Nẵng | Nam | 34.5 | NV 2 |
20568 | TDN | HUỲNH KIM THỊNH | 14/08/2006 | Đà Nẵng | Nam | 35.9 | NV 2 |
20210 | TDN | HUỲNH ĐẶNG GIA HUY | 24/06/2006 | Đà Nẵng | Nam | 33 | NV 2 |
20736 | TDN | NGUYỄN THỊ HOÀNG VY | 09-06-06 | Đà Nẵng | Nữ | 36 | NV 2 |
20094 | TDN | NGUYỄN ĐĂNG DUY | 23/03/2006 | Đà Nẵng | Nam | 34 | NV 2 |
20120 | TDN | NGUYỄN PHI ĐẠT | 28/12/2006 | Đà Nẵng | Nam | 37.1 | NV 2 |
20185 | TDN | PHẠM LÊ DUY HOÀN | 08-08-06 | Đà Nẵng | Nam | 35.3 | NV 2 |
20272 | TDN | HUỲNH VĂN ANH KÍNH | 29/08/2006 | Đà Nẵng | Nam | 34.8 | NV 2 |
20535 | TDN | HUỲNH THỊ THANH | 20/04/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 36.1 | NV 2 |
20649 | TDN | TRẦN VĂN TRỌNG | 30/09/2006 | Đà Nẵng | Nam | 35.4 | NV 2 |
20661 | TDN | HỒ LÊ THANH TUẤN | 13/05/2006 | Đà Nẵng | Nam | 36.1 | NV 2 |
40100 | TQC | NGUYỄN ĐỨC NHẬT HUY | 28/09/2006 | Đà Nẵng | Nam | 33.6 | NV 2 |
40187 | TQC | TRẦN TRỌNG NHẬT | 25/03/2006 | Đăk Lăk | Nam | 35.9 | NV 2 |
40093 | TQC | ĐINH HỮU HUY | 07-11-06 | Quảng Nam | Nam | 35.6 | NV 2 |
40101 | TQC | PHAN VĂN HUY | 10-11-06 | Quảng Nam | Nam | 32.9 | NV 2 |
40022 | TQC | LÊ HỒ NGUYÊN BẢO | 16/10/2006 | Đà Nẵng | Nam | 33.4 | NV 2 |
90152 | TSO | NGÔ GIA HỶ | 16/04/2006 | Đà Nẵng | Nam | 38.9 | NV 2 |
10715 | TSO | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | 24/03/2006 | Thái Bình | Nam | 37 | NV 2 |
10417 | TSO | ĐỖ LÝ GIA HÂN | 13/07/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 32.5 | NV 2 |