Địa chỉ: 93 Cao Hồng Lãnh - Quận Ngũ Hành Sơn - Thành phố Đà Nẵng
Điện thoại: (0236) 3861555 - (0236) 3861777
Danh sách học sinh đã đăng kí xác nhận nhập học trực tuyến (tính đến hết ngày 16/7/2021.
Hiện nay, do dịch Covid-19 đang diễn biến phức tạp, nên Nhà trường chưa thu hồ sơ trực tiếp.
Nhà trường sẽ thu hồ sơ trực tiếp khi điều kiện cho phép và có thông báo cụ thể trên Web và fb của Trường THPT Võ Chí Công.
STT | SBD | Trường | Họ tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Giới tính |
1 | 20531 | NB2 | SÀN MỸ TÂM | 02-06-06 | TP Hồ Chí Minh | Nữ |
2 | 20571 | NB2 | TRẦN VĨNH THỊNH | 04-10-06 | Đà Nẵng | Nam |
3 | 20738 | NB2 | TRẦN THỊ TƯỜNG VY | 20/11/2006 | Đà Nẵng | Nữ |
4 | 20083 | NB2 | LƯƠNG CÔNG DANH | 06-10-06 | Quảng Nam | Nam |
5 | 20104 | NB2 | NGUYỄN QUANG DŨNG | 18/02/2006 | Đà Nẵng | Nam |
6 | 20582 | NB2 | CAO THỊ MỸ THƯ | 07-11-06 | Đà Nẵng | Nữ |
7 | 20590 | HBC | TRẦN ÁNH THƯ | 31/07/2006 | Quảng Nam | Nữ |
8 | 20409 | NB2 | ĐINH PHẠM YẾN NHI | 08-07-06 | Đà Nẵng | Nữ |
9 | 20699 | NB2 | HUỲNH THỊ YẾN VI | 29/05/2006 | Đà Nẵng | Nữ |
10 | 20274 | NB2 | VŨ THỊ HỒNG LAI | 25/10/2006 | Đà Nẵng | Nữ |
11 | 20746 | NB2 | ĐẶNG THỊ KIM YÊN | 16/01/2006 | Đà Nẵng | Nữ |
12 | 20526 | NB2 | HUỲNH MỸ TÂM | 08-07-06 | Đà Nẵng | Nữ |
13 | 20545 | NB2 | ĐỖ THỊ THU THẢO | 17/05/2006 | Đà Nẵng | Nữ |
14 | 20144 | NB2 | NGUYỄN HUỲNH HOÀNG HẢI | 26/07/2006 | Đà Nẵng | Nam |
15 | 20378 | NB2 | NGUYỄN ĐẶNG HỒNG NGÂN | 24/08/2006 | Quảng Nam | Nữ |
16 | 20563 | NB2 | NGUYỄN VINH THIỆN | 26/12/2006 | Cao Bằng | Nam |
17 | 20638 | NB2 | HUỲNH THỊ NGỌC TRINH | 10-03-06 | Đà Nẵng | Nữ |
18 | 20654 | NHA | TRẦN THỊ THANH TRÚC | 02-08-06 | Đà Nẵng | Nữ |
19 | 20411 | NB2 | HỒ THỊ MINH NHI | 10-03-06 | Đà Nẵng | Nữ |
20 | 20734 | HBC | NGÔ THỊ THANH VY | 19/06/2006 | Đà Nẵng | Nữ |
21 | 20697 | HBC | TRẦN THỊ NGỌC UYÊN | 22/11/2006 | Đà Nẵng | Nữ |
22 | 20645 | NTT | NGUYỄN HỮU TRÍ | 22/06/2006 | Đà Nẵng | Nam |
23 | 20433 | NB2 | TRƯƠNG THÁI HOÀNG NHI | 20/01/2006 | Đà Nẵng | Nữ |
24 | 20465 | HBC | HÀ THỊ PHƯƠNG | 08-11-06 | Đà Nẵng | Nữ |
25 | 20502 | NB2 | TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH | 19/04/2006 | Đà Nẵng | Nữ |
26 | 20317 | NB2 | TRẦN NGUYỄN NHẬT LONG | 30/06/2006 | Đà Nẵng | Nam |
27 | 20311 | NB2 | NGÔ VĂN LONG | 08-12-06 | Đà Nẵng | Nam |
28 | 20392 | NB2 | NGUYỄN LÊ BẢO NGỌC | 14/06/2006 | Đà Nẵng | Nữ |
29 | 20432 | HBC | TRẦN Ý NHI | 03-02-06 | Đà Nẵng | Nữ |
30 | 20233 | LLO | HOÀNG VIỆT HÙNG | 20/04/2006 | Đà Nẵng | Nam |
31 | 20486 | NB2 | HỒ VĂN QUỐC | 08-07-06 | Đà Nẵng | Nam |
32 | 20682 | NB2 | HỨA THỊ TÚ | 11-01-06 | Đà Nẵng | Nữ |
33 | 20420 | NTD | NGUYỄN THÁI KHANG NHI | 22/07/2006 | Đà Nẵng | Nữ |
34 | 20592 | NB2 | PHẠM THỊ NHƯ THƯƠNG | 03-08-06 | Đà Nẵng | Nữ |
35 | 20204 | NTT | ĐOÀN VĂN HUY | 27/06/2006 | Đà Nẵng | Nam |
36 | 20334 | NHA | NGUYỄN THỊ KHÁNH LY | 31/05/2006 | Đà Nẵng | Nữ |
37 | 20221 | NB2 | NGUYỄN QUANG BẢO HUY | 06-06-06 | Đà Nẵng | Nam |
38 | 20290 | NB2 | DƯƠNG ĐINH THẢO LINH | 29/11/2006 | Đà Nẵng | Nữ |
39 | 20674 | NTT | ĐOÀN THỊ ÁNH TUYẾT | 29/01/2006 | Đà Nẵng | Nữ |
40 | 20614 | NB2 | LÊ THỊ THU TRANG | 15/10/2006 | Thanh Hóa | Nữ |
41 | 20398 | NB2 | NGÔ THỊ THẢO NGUYÊN | 09-11-06 | Đà Nẵng | Nữ |
42 | 20519 | NB2 | NGUYỄN THÀNH TÀI | 26/09/2006 | Đà Nẵng | Nam |
43 | 20253 | TSO | NGUYỄN NAM KHÁNH | 29/04/2006 | Đà Nẵng | Nam |
44 | 20201 | NHA | NGÔ VĂN HỘI | 22/01/2006 | Đà Nẵng | Nam |
45 | 20380 | NTT | TRẦN HẠ BẢO NGÂN | 04-01-06 | Đà Nẵng | Nữ |
46 | 20065 | HBC | NGUYỄN VĨNH ANH BÔN | 23/10/2006 | Đà Nẵng | Nam |
47 | 20286 | NB2 | LÊ THỊ THÚY LIÊN | 09-10-06 | Đắk Lăk | Nữ |
48 | 20005 | NV2 | TRẦN THỊ MINH AN | 15/10/2006 | Quảng Nam | Nữ |
49 | 20161 | NB2 | ĐINH XUÂN HẬU | 08-05-06 | Đà Nẵng | Nam |
50 | 20489 | NHA | NGUYỄN KIM QUY | 05-10-06 | Đà Nẵng | Nữ |
51 | 20613 | NB2 | LÊ THỊ MAI TRANG | 05-11-06 | Đà Nẵng | Nữ |
52 | 20356 | NV2 | PHAN THỊ KIỀU MY | 12-01-06 | Đà Nẵng | Nữ |
53 | 20684 | NB2 | NGUYỄN HỮU ANH TÚ | 08-10-06 | Đà Nẵng | Nam |
54 | 20449 | DTM | PHẠM HÙNG PHONG | 03-01-06 | Đà Nẵng | Nam |
55 | 20395 | HBC | TRẦN THỊ BÍCH NGỌC | 11-07-06 | Đà Nẵng | Nữ |
56 | 20550 | NB2 | NGUYỄN LÊ DẠ THẢO | 12-09-06 | Đà Nẵng | Nữ |
57 | 20481 | DTM | NGUYỄN ĐỨC ANH QUÂN | 18/10/2006 | Đà Nẵng | Nam |
58 | 20439 | NHA | NGUYỄN HỮU NIN | 20/11/2006 | Đà Nẵng | Nam |
59 | 20310 | NB2 | NGÔ HOÀNG LONG | 22/09/2006 | Đà Nẵng | Nam |
60 | HBC | DƯƠNG HUỲNH BẢO UYÊN | 20/09/2006 | Đà Nẵng | Nữ | |
61 | NB2 | HUỲNH THỊ TRANG | 09-09-05 | Đà Nẵng | Nữ | |
62 | NB2 | TRẦN THỊ NHƯ Ý | 12-04-05 | Đà Nẵng | Nữ | |
63 | 11887 | CVA | ĐÀO NGUYỄN GIA UYÊN | 06-08-06 | Đà Nẵng | Nữ |
64 | 30830 | DTM | TRẦN VIẾT TÚ | 01-02-06 | Đà Nẵng | Nam |
65 | 30060 | DTM | LÊ THỊ HỮU BÌNH | 23/03/2006 | Đà Nẵng | Nữ |
66 | 20295 | HBC | NGUYỄN DIỆU LINH | 24/05/2006 | Đà Nẵng | Nữ |
67 | 20656 | HBC | HUỲNH VIỆT TRƯỜNG | 19/01/2006 | Đà Nẵng | Nam |
68 | 20707 | HBC | NGÔ QUỐC VIỆT | 14/11/2006 | Đà Nẵng | Nam |
69 | 20166 | HBC | TRẦN VĂN HẬU | 13/06/2006 | Quảng Nam | Nam |
70 | 20504 | HBC | LÊ DUY QUÝ | 25/05/2006 | Đà Nẵng | Nam |
71 | 90118 | HNG | PHAN THANH HIẾU | 30/10/2006 | Đà Nẵng | Nam |
72 | 40194 | HNG | NGUYỄN PHẠM PHƯƠNG NHI | 04-05-06 | Quảng Nam | Nữ |
73 | 30122 | HPA | PHAN ĐẮC DŨNG | 10-08-06 | Đà Nẵng | Nam |
74 | 30544 | HPA | PHẠM HỒNG PHÚC | 15/08/2006 | Quảng Nam | Nam |
75 | 30845 | HPA | NGUYỄN NGỌC YẾN VI | 03-07-06 | Đà Nẵng | Nữ |
76 | 81356 | HTK | TRẦN HUỲNH NGUYÊN PHÚC | 17/10/2006 | Đà Nẵng | Nam |
77 | 11811 | LDO | DƯƠNG HOÀNG ANH TRUNG | 15/08/2006 | Bình Thuận | Nam |
78 | 11847 | LDO | NGUYỄN QUANG ANH TUẤN | 10-12-06 | Đà Nẵng | Nam |
79 | 12053 | LHP | TĂNG TẤN VỸ | 30/01/2006 | Quảng Nam | Nam |
80 | 11917 | LLO | PHẠM THỊ TỐ UYÊN | 25/12/2006 | Đà Nẵng | Nữ |
81 | 20556 | LLO | TRẦN THỊ THU THẢO | 31/01/2006 | Đà Nẵng | Nữ |
82 | 20579 | LLO | NGUYỄN THỊ THANH THỦY | 08-05-06 | Đà Nẵng | Nữ |
83 | 20340 | LLO | ĐINH VĂN MẠNH | 07-11-06 | Nghệ An | Nam |
84 | 90291 | LLO | ĐỖ THỊ KIM PHÚ | 14/06/2006 | Đà Nẵng | Nữ |
85 | 90214 | LTK | MÃ ĐỨC MINH | 02-12-06 | Đà Nẵng | Nam |
86 | 40016 | LTK | NGÔ TRẦN BẢO ÂN | 21/01/2006 | Đà Nẵng | Nữ |
87 | 40158 | LTK | NGUYỄN TỊNH TÚ NGA | 20/09/2006 | Đà Nẵng | Nữ |
88 | 40320 | LTK | TRƯƠNG NGUYỄN TRANG UYÊN | 17/09/2006 | Đà Nẵng | Nữ |
89 | 20073 | NB2 | ĐOÀN NGỌC CHIẾN | 15/06/2006 | Quảng Nam | Nam |
90 | 20442 | NB2 | HUỲNH TẤN PHÁP | 22/09/2006 | Đà Nẵng | Nam |
91 | 20523 | NB2 | BÙI THỊ LINH TÂM | 04-09-06 | Đà Nẵng | Nữ |
92 | 20555 | NB2 | TRẦN THỊ THANH THẢO | 24/07/2006 | Đà Nẵng | Nữ |
93 | 20647 | NB2 | TRẦN ĐOÀN MINH TRÍ | 26/03/2006 | Đà Nẵng | Nam |
94 | 20165 | NB2 | TRẦN CÔNG HẬU | 02-10-06 | Hà Nội | Nam |
95 | 20321 | NB2 | PHẠM THỊ TRƯỜNG LỘC | 23/08/2006 | Đà Nẵng | Nữ |
96 | 20382 | NB2 | TRẦN KIM NGÂN | 09-10-06 | Đà Nẵng | Nữ |
97 | 20109 | NB2 | NGUYỄN QUANG ĐẠI DƯƠNG | 12-09-06 | Đà Nẵng | Nam |
98 | 20044 | NB2 | NGUYỄN HỒ NGỌC BẢO | 28/07/2006 | Đà Nẵng | Nam |
99 | 20079 | NB2 | HỒ MAI CƯƠNG | 28/07/2006 | Đà Nẵng | Nam |
100 | 20156 | NB2 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 01-01-06 | Hà Nội | Nữ |
101 | 20287 | NB2 | TRẦN THỊ BÍCH LIÊN | 19/08/2006 | Đà Nẵng | Nữ |
102 | 20455 | NB2 | PHAN TẠI PHÚ | 04-03-06 | Đà Nẵng | Nam |
103 | 20575 | NB2 | NGUYỄN HOÀI THU | 27/12/2006 | Đà Nẵng | Nữ |
104 | 10774 | NCT | NGUYỄN TỮ LÂN | 24/07/2006 | Đà Nẵng | Nam |
105 | 11849 | NDC | PHẠM ANH TUẤN | 21/07/2006 | Bình Phước | Nam |
106 | 70441 | NDC | HUỲNH ĐÌNH HUY | 04-04-06 | Đà Nẵng | Nam |
107 | 40196 | NDC | TRẦN HIỀN NHI | 08-03-06 | Đà Nẵng | Nữ |
108 | 40198 | NDC | TRẦN THỤC NHI | 08-03-06 | Đà Nẵng | Nữ |
109 | 40235 | NDC | PHẠM ĐÌNH TÀI | 30/01/2006 | Quảng Nam | Nam |
110 | 11690 | NDC | NGUYỄN TRẦN VĂN TỊNH | 26/05/2006 | Quảng Nam | Nam |
111 | 30384 | NHA | PHÙNG THỊ KHÁNH LY | 11-03-06 | Đà Nẵng | Nữ |
112 | 30141 | NHA | TRẦN VĂN ĐẠT | 21/03/2006 | Đà Nẵng | Nam |
113 | 30165 | NHA | NGUYỄN THỊ NGỌC GIANG | 12-04-06 | Đà Nẵng | Nữ |
114 | 30488 | NHA | KIỀU PHAN TỊNH NHI | 15/05/2006 | Đà Nẵng | Nữ |
115 | 90455 | NHU | NGUYỄN HOÀNG THẢO VÂN | 03-06-06 | Đà Nẵng | Nữ |
116 | 40116 | NKH | NGÔ ĐỖ QUỐC KHÁNH | 23/10/2006 | Đà Nẵng | Nam |
117 | 11806 | NMK | HUỲNH TRỌNG | 14/03/2006 | Đà Nẵng | Nam |
118 | 20111 | NMK | TRẦN PHẠM THÙY DƯƠNG | 14/08/2006 | Đà Nẵng | Nữ |
119 | 11249 | NT2 | NGUYỄN LÊ THIÊN PHÚC | 26/06/2006 | Quảng Nam | Nam |
120 | 40231 | NTD | NGUYỄN MẬU PHƯỚC SANG | 10-02-06 | Hồ Chí Minh | Nam |
121 | 11807 | NTD | LÊ ĐỨC TRỌNG | 30/07/2006 | Quảng Nam | Nam |
122 | 82215 | NTD | LÊ THỊ DIỄM XUÂN | 10-02-06 | Đà Nẵng | Nữ |
123 | 71182 | NTN | NGUYỄN ĐỨC THỊNH | 21/10/2006 | Thanh Hóa | Nam |
124 | 40058 | NTT | NGUYỄN CẢNH ĐẠT | 01-10-06 | Nghệ An | Nam |
125 | 40049 | NTT | LÊ THỊ NGỌC DUYÊN | 01-02-06 | Đà Nẵng | Nữ |
126 | 40214 | NTT | HỒ TRẦN MINH PHƯƠNG | 19/12/2006 | Đà Nẵng | Nữ |
127 | 40047 | NTT | ĐỖ NGUYỄN KIỀU DUYÊN | 21/09/2006 | Đà Nẵng | Nữ |
128 | 40097 | NTT | LÊ PHƯỚC HUY | 09-11-06 | Đà Nẵng | Nam |
129 | 40258 | NTT | ĐINH ĐỖ XUÂN THI | 30/11/2006 | Đà Nẵng | Nữ |
130 | 40336 | NTT | LÊ THỊ Ý VY | 11-11-06 | Đà Nẵng | Nữ |
131 | 40342 | NTT | NGUYỄN TRẦN NGỌC YẾN | 06-03-06 | Đà Nẵng | Nữ |
132 | 40018 | NTT | ĐẶNG QUỐC BẢO | 06-12-06 | Đà Nẵng | Nam |
133 | 40294 | NTT | TRẦN THỊ YẾN TRÂM | 28/12/2006 | Đà Nẵng | Nữ |
134 | 40042 | NTT | TRẦN THÙY DUNG | 02-03-06 | Ninh Bình | Nữ |
135 | 40236 | NTT | VÕ VĂN THÀNH TÀI | 08-03-06 | Đà Nẵng | Nam |
136 | 40326 | NTT | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI | 10-12-06 | Quảng Trị | Nữ |
137 | 40051 | NTT | NGUYỄN NGỌC THÙY DƯƠNG | 07-04-06 | Đà Nẵng | Nữ |
138 | 30324 | NV1 | NGUYỄN HỮU QUỐC KIỆT | 30/11/2006 | Đà Nẵng | Nam |
139 | 30775 | NV1 | TRẦN THỊ BẢO TRÂN | 29/09/2006 | Gia Lai | Nữ |
140 | 30822 | NV1 | ĐOÀN THỊ CẨM TÚ | 09-08-06 | Đà Nẵng | Nữ |
141 | 30108 | NV1 | NGUYỄN QUỐC DUY | 22/10/2006 | Nghệ An | Nam |
142 | 11090 | PBC | NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT | 31/01/2006 | Đà Nẵng | Nữ |
143 | 20743 | TDN | HỒ VĂN HOÀNG VỸ | 13/03/2006 | Quảng Nam | Nam |
144 | 20075 | TDN | HUỲNH NHƯ CÔNG | 08-12-06 | Đà Nẵng | Nam |
145 | 20399 | TDN | NGUYỄN HỮU MINH NGUYÊN | 22/04/2006 | Đà Nẵng | Nam |
146 | 20096 | TDN | LÊ NGUYỄN KỲ DUYÊN | 01-09-06 | Đà Nẵng | Nữ |
147 | 20553 | TDN | THÁI THỤY THANH THẢO | 25/09/2006 | Đà Nẵng | Nữ |
148 | 20141 | TDN | LÊ VĂN NGUYÊN HẢI | 30/01/2006 | Quảng Nam | Nam |
149 | 20342 | TDN | NGUYỄN VĂN ĐỨC MẠNH | 11-06-06 | Đà Nẵng | Nam |
150 | 20033 | TDN | VÕ BÌNH THIÊN ÂN | 18/04/2006 | Thừa Thiên Huế | Nữ |
151 | 20105 | TDN | NGUYỄN TẤN DŨNG | 08-07-06 | Đà Nẵng | Nam |
152 | 20651 | TDN | HUỲNH PHƯỚC TRUNG | 26/10/2006 | Đà Nẵng | Nam |
153 | 20107 | TDN | TRẦN VĂN DŨNG | 09-09-06 | Đà Nẵng | Nam |
154 | 20330 | TDN | LÊ CẨM LY | 05-05-06 | Đà Nẵng | Nữ |
155 | 20353 | TDN | MAI THỊ DIỄM MY | 17/03/2006 | Đà Nẵng | Nữ |
156 | 40269 | THD | HOÀNG MINH THÔNG | 24/06/2006 | Đà Nẵng | Nam |
157 | 40111 | TQC | LÊ QUỲNH HƯƠNG | 12-06-06 | Bình Định | Nữ |
158 | 40002 | TQC | NGUYỄN VĂN AN | 16/09/2006 | Đà Nẵng | Nam |
159 | 30731 | TQC | TRẦN VĂN VIỆT TIẾN | 10-01-06 | Đà Nẵng | Nam |
160 | 40032 | TQC | TRẦN VŨ BẢO CHÂU | 19/07/2006 | Đà Nẵng | Nữ |
161 | 10412 | TSO | NGHIÊM THỊ MINH HẰNG | 01-12-06 | Đà Nẵng | Nữ |