Địa chỉ: 93 Cao Hồng Lãnh - Quận Ngũ Hành Sơn - Thành phố Đà Nẵng
Điện thoại: (0236) 3861555 - (0236) 3861777
STT | SBD | Trường | Họ tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Giới tính | diemxt | docl1 | docl2 |
1 | 20531 | NB2 | SÀN MỸ TÂM | 2/6/2006 | TP Hồ Chí Minh | Nữ | 55.9 | VCC | |
2 | 20445 | NB2 | NGUYỄN ĐÌNH PHÁT | 7/8/2006 | Đà Nẵng | Nam | 52.4 | VCC | |
3 | 20571 | NB2 | TRẦN VĨNH THỊNH | 4/10/2006 | Đà Nẵng | Nam | 49.3 | VCC | |
4 | 20738 | NB2 | TRẦN THỊ TƯỜNG VY | 20/11/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 48.1 | VCC | |
5 | 20083 | NB2 | LƯƠNG CÔNG DANH | 6/10/2006 | Quảng Nam | Nam | 47.6 | VCC | |
6 | 20104 | NB2 | NGUYỄN QUANG DŨNG | 18/02/2006 | Đà Nẵng | Nam | 47 | VCC | |
7 | 20582 | NB2 | CAO THỊ MỸ THƯ | 7/11/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 45.9 | VCC | |
8 | 20590 | HBC | TRẦN ÁNH THƯ | 31/07/2006 | Quảng Nam | Nữ | 44.6 | VCC | |
9 | 20409 | NB2 | ĐINH PHẠM YẾN NHI | 8/7/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 44.4 | VCC | |
10 | 20699 | NB2 | HUỲNH THỊ YẾN VI | 29/05/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 42.8 | VCC | |
11 | 20274 | NB2 | VŨ THỊ HỒNG LAI | 25/10/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 42.8 | VCC | |
12 | 20746 | NB2 | ĐẶNG THỊ KIM YÊN | 16/01/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 41.9 | VCC | |
13 | 20526 | NB2 | HUỲNH MỸ TÂM | 8/7/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 41.4 | VCC | |
14 | 20196 | TSO | LÊ VĂN HÒA | 4/7/2006 | Đà Nẵng | Nam | 41.4 | VCC | |
15 | 20714 | HBC | PHẠM QUỐC VINH | 28/01/2006 | Đà Nẵng | Nam | 40.9 | VCC | |
16 | 20545 | NB2 | ĐỖ THỊ THU THẢO | 17/05/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 40.9 | VCC | |
17 | 20400 | HBC | NGUYỄN THẢO NGUYÊN | 21/04/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 40.5 | VCC | |
18 | 20731 | NV2 | LÊ THỊ BẢO VY | 5/9/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 40.4 | VCC | |
19 | 20125 | HBC | NGUYỄN VĂN ĐỘ | 1/2/2006 | Đà Nẵng | Nam | 40.1 | VCC | |
20 | 20144 | NB2 | NGUYỄN HUỲNH HOÀNG HẢI | 26/07/2006 | Đà Nẵng | Nam | 40 | VCC | |
21 | 20378 | NB2 | NGUYỄN ĐẶNG HỒNG NGÂN | 24/08/2006 | Quảng Nam | Nữ | 39.8 | VCC | |
22 | 20563 | NB2 | NGUYỄN VINH THIỆN | 26/12/2006 | Cao Bằng | Nam | 39.8 | VCC | |
23 | 20177 | HBC | NGUYỄN TRUNG HIẾU | 12/8/2006 | Đà Nẵng | Nam | 39.5 | VCC | |
24 | 20638 | NB2 | HUỲNH THỊ NGỌC TRINH | 10/3/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 39.5 | VCC | |
25 | 20654 | NHA | TRẦN THỊ THANH TRÚC | 2/8/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 39.5 | VCC | |
26 | 20411 | NB2 | HỒ THỊ MINH NHI | 10/3/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 39.1 | VCC | |
27 | 20734 | HBC | NGÔ THỊ THANH VY | 19/06/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 39 | VCC | |
28 | 20697 | HBC | TRẦN THỊ NGỌC UYÊN | 22/11/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 38.4 | VCC | |
29 | 20640 | NB2 | LƯƠNG PHƯƠNG TRINH | 15/10/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 38.4 | VCC | |
30 | 20645 | NTT | NGUYỄN HỮU TRÍ | 22/06/2006 | Đà Nẵng | Nam | 38.4 | VCC | |
31 | 20433 | NB2 | TRƯƠNG THÁI HOÀNG NHI | 20/01/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 38.1 | VCC | |
32 | 20116 | HBC | HUỲNH PHƯỚC ĐẠT | 6/9/2006 | Đà Nẵng | Nam | 37.8 | VCC | |
33 | 20465 | HBC | HÀ THỊ PHƯƠNG | 8/11/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 37.8 | VCC | |
34 | 20502 | NB2 | TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH | 19/04/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 37.8 | VCC | |
35 | 20317 | NB2 | TRẦN NGUYỄN NHẬT LONG | 30/06/2006 | Đà Nẵng | Nam | 37.8 | VCC | |
36 | 20730 | NB2 | LÊ PHẠM BẢO VY | 14/02/2006 | Ninh Thuận | Nữ | 37.5 | VCC | |
37 | 20311 | NB2 | NGÔ VĂN LONG | 8/12/2006 | Đà Nẵng | Nam | 37.4 | VCC | |
38 | 20407 | NB2 | LÊ CÔNG MINH NHẬT | 10/2/2006 | Đà Nẵng | Nam | 37.3 | VCC | |
39 | 20392 | NB2 | NGUYỄN LÊ BẢO NGỌC | 14/06/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 37.1 | VCC | |
40 | 20703 | HBC | PHẠM THỊ THẢO VI | 18/02/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 37 | VCC | |
41 | 20495 | HBC | HUỲNH LÊ VĂN QUYỀN | 27/11/2006 | Đà Nẵng | Nam | 37 | VCC | |
42 | 20432 | HBC | TRẦN Ý NHI | 3/2/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 37 | VCC | |
43 | 20233 | LLO | HOÀNG VIỆT HÙNG | 20/04/2006 | Đà Nẵng | Nam | 37 | VCC | |
44 | 20137 | NB2 | NGUYỄN TRÂN HÀO | 1/2/2006 | Đà Nẵng | Nam | 37 | VCC | |
45 | 20250 | HBC | HUỲNH LÂM DUY KHÁNH | 8/7/2006 | Đà Nẵng | Nam | 36.9 | VCC | |
46 | 20381 | HBC | TRẦN KIM NGÂN | 20/10/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 36.9 | VCC | |
47 | 20470 | HBC | NGUYỄN THANH THÙY PHƯƠNG | 24/05/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 36.8 | VCC | |
48 | 20425 | HBC | PHẠM THỊ CẨM NHI | 31/01/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 36.8 | VCC | |
49 | 20339 | NB2 | VÕ THỊ THANH MAI | 2/1/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 36.8 | VCC | |
50 | 20486 | NB2 | HỒ VĂN QUỐC | 8/7/2006 | Đà Nẵng | Nam | 36.3 | VCC | |
51 | 20682 | NB2 | HỨA THỊ TÚ | 11/1/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 36.3 | VCC | |
52 | 20420 | NTD | NGUYỄN THÁI KHANG NHI | 22/07/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 36.3 | VCC | |
53 | 20062 | HBC | TRƯƠNG VĂN QUỐC BÌNH | 9/4/2006 | Đà Nẵng | Nam | 36 | VCC | |
54 | 20592 | NB2 | PHẠM THỊ NHƯ THƯƠNG | 3/8/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 35.9 | VCC | |
55 | 20204 | NTT | ĐOÀN VĂN HUY | 27/06/2006 | Đà Nẵng | Nam | 35.8 | VCC | |
56 | 20417 | NB2 | LÊ THỤC NHI | 21/03/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 35.6 | VCC | |
57 | 20334 | NHA | NGUYỄN THỊ KHÁNH LY | 31/05/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 35.1 | VCC | |
58 | 20077 | HBC | NGUYỄN THÀNH CÔNG | 13/07/2006 | Đà Nẵng | Nam | 34.9 | VCC | |
59 | 20221 | NB2 | NGUYỄN QUANG BẢO HUY | 6/6/2006 | Đà Nẵng | Nam | 34.9 | VCC | |
60 | 20122 | HBC | VÕ VĂN TIẾN ĐẠT | 25/08/2006 | Đà Nẵng | Nam | 34.6 | VCC | |
61 | 20290 | NB2 | DƯƠNG ĐINH THẢO LINH | 29/11/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 34.5 | VCC | |
62 | 20559 | NB2 | LƯU VĂN THẬT | 27/04/2006 | Đà Nẵng | Nam | 34.5 | VCC | |
63 | 20674 | NTT | ĐOÀN THỊ ÁNH TUYẾT | 29/01/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 34.5 | VCC | |
64 | 20614 | NB2 | LÊ THỊ THU TRANG | 15/10/2006 | Thanh Hóa | Nữ | 34.4 | VCC | |
65 | 20398 | NB2 | NGÔ THỊ THẢO NGUYÊN | 9/11/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 34.4 | VCC | |
66 | 20519 | NB2 | NGUYỄN THÀNH TÀI | 26/09/2006 | Đà Nẵng | Nam | 34.3 | VCC | |
67 | 20253 | TSO | NGUYỄN NAM KHÁNH | 29/04/2006 | Đà Nẵng | Nam | 34.3 | VCC | |
68 | 20201 | NHA | NGÔ VĂN HỘI | 22/01/2006 | Đà Nẵng | Nam | 34.1 | VCC | |
69 | 20380 | NTT | TRẦN HẠ BẢO NGÂN | 4/1/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 34.1 | VCC | |
70 | 20148 | HBC | TRƯƠNG HUY HẢI | 25/09/2006 | Đà Nẵng | Nam | 34 | VCC | |
71 | 20262 | HBC | TRẦN ĐĂNG KHOA | 12/9/2006 | Đà Nẵng | Nam | 34 | VCC | |
72 | 20065 | HBC | NGUYỄN VĨNH ANH BÔN | 23/10/2006 | Đà Nẵng | Nam | 33.9 | VCC | |
73 | 20286 | NB2 | LÊ THỊ THÚY LIÊN | 9/10/2006 | Đắk Lăk | Nữ | 33.9 | VCC | |
74 | 20005 | NV2 | TRẦN THỊ MINH AN | 15/10/2006 | Quảng Nam | Nữ | 33.9 | VCC | |
75 | 20161 | NB2 | ĐINH XUÂN HẬU | 8/5/2006 | Đà Nẵng | Nam | 33.8 | VCC | |
76 | 20489 | NHA | NGUYỄN KIM QUY | 5/10/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 33.8 | VCC | |
77 | 20223 | HBC | NGUYỄN XUÂN HUY | 28/12/2006 | Đà Nẵng | Nam | 33.6 | VCC | |
78 | 20613 | NB2 | LÊ THỊ MAI TRANG | 5/11/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 33.6 | VCC | |
79 | 20356 | NV2 | PHAN THỊ KIỀU MY | 12/1/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 33.5 | VCC | |
80 | 20684 | NB2 | NGUYỄN HỮU ANH TÚ | 8/10/2006 | Đà Nẵng | Nam | 33.4 | VCC | |
81 | 20449 | DTM | PHẠM HÙNG PHONG | 3/1/2006 | Đà Nẵng | Nam | 33.3 | VCC | |
82 | 20395 | HBC | TRẦN THỊ BÍCH NGỌC | 11/7/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 32.9 | VCC | |
83 | 20038 | HBC | LÊ THÙY BẢO | 26/09/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 32.9 | VCC | |
84 | 20550 | NB2 | NGUYỄN LÊ DẠ THẢO | 12/9/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 32.9 | VCC | |
85 | 20481 | DTM | NGUYỄN ĐỨC ANH QUÂN | 18/10/2006 | Đà Nẵng | Nam | 32.8 | VCC | |
86 | 20439 | NHA | NGUYỄN HỮU NIN | 20/11/2006 | Đà Nẵng | Nam | 32.8 | VCC | |
87 | 20310 | NB2 | NGÔ HOÀNG LONG | 22/09/2006 | Đà Nẵng | Nam | 32.6 | VCC | |
88 | 20069 | NPH | ĐẶNG THỊ YẾN CHI | 26/07/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 32.6 | VCC | |
89 | 20725 | HBC | ĐOÀN THỊ YẾN VY | 24/01/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 32.5 | VCC | |
90 | HBC | DƯƠNG HUỲNH BẢO UYÊN | 20/09/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 0 | VCC | ||
91 | NB2 | HUỲNH THỊ MẪN | 10/8/2005 | Đà Nẵng | Nữ | 0 | VCC | ||
92 | NB2 | HUỲNH THỊ TRANG | 9/9/2005 | Đà Nẵng | Nữ | 0 | VCC | ||
93 | NB2 | TRẦN THỊ NHƯ Ý | 12/4/2005 | Đà Nẵng | Nữ | 0 | VCC | ||
94 | 11887 | CVA | ĐÀO NGUYỄN GIA UYÊN | 6/8/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 37.4 | VCC | |
95 | 10272 | DDT | HỒ MINH DƯƠNG | 20/10/2006 | Đà Nẵng | Nam | 32.5 | VCC | |
96 | 30830 | DTM | TRẦN VIẾT TÚ | 1/2/2006 | Đà Nẵng | Nam | 32.9 | VCC | |
97 | 30060 | DTM | LÊ THỊ HỮU BÌNH | 23/03/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 33 | VCC | |
98 | 20551 | HBC | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 10/12/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 36.4 | VCC | |
99 | 20212 | HBC | LÊ VĂN HUY | 12/5/2006 | Đà Nẵng | Nam | 36.5 | VCC | |
100 | 20295 | HBC | NGUYỄN DIỆU LINH | 24/05/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 36.6 | VCC | |
101 | 20656 | HBC | HUỲNH VIỆT TRƯỜNG | 19/01/2006 | Đà Nẵng | Nam | 37 | VCC | |
102 | 20707 | HBC | NGÔ QUỐC VIỆT | 14/11/2006 | Đà Nẵng | Nam | 33.6 | VCC | |
103 | 20008 | HBC | LÊ ĐỨC ANH | 2/4/2006 | Đà Nẵng | Nam | 33 | VCC | |
104 | 20048 | HBC | PHAN LÊ QUỐC BẢO | 17/09/2006 | Đà Nẵng | Nam | 33.3 | VCC | |
105 | 20166 | HBC | TRẦN VĂN HẬU | 13/06/2006 | Quảng Nam | Nam | 36.5 | VCC | |
106 | 20504 | HBC | LÊ DUY QUÝ | 25/05/2006 | Đà Nẵng | Nam | 36.5 | VCC | |
107 | 20552 | HBC | PHÙNG THỊ THU THẢO | 24/09/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 32.5 | VCC | |
108 | 20199 | HBC | NGUYỄN THỊ BÍCH HÒA | 2/12/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 37.1 | VCC | |
109 | 20598 | HBC | MAI VĂN THANH TIỀN | 5/10/2006 | Đà Nẵng | Nam | 36.3 | VCC | |
110 | 20727 | HBC | HUỲNH THỊ NHẬT VY | 6/5/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 36 | VCC | |
111 | 90118 | HNG | PHAN THANH HIẾU | 30/10/2006 | Đà Nẵng | Nam | 38.4 | VCC | |
112 | 40194 | HNG | NGUYỄN PHẠM PHƯƠNG NHI | 4/5/2006 | Quảng Nam | Nữ | 33.5 | VCC | |
113 | 30122 | HPA | PHAN ĐẮC DŨNG | 10/8/2006 | Đà Nẵng | Nam | 33.8 | VCC | |
114 | 80400 | HPA | TRẦN HOÀNG PHONG HÀO | 1/2/2006 | Đà Nẵng | Nam | 37.9 | VCC | |
115 | 30544 | HPA | PHẠM HỒNG PHÚC | 15/08/2006 | Quảng Nam | Nam | 33 | VCC | |
116 | 30845 | HPA | NGUYỄN NGỌC YẾN VI | 3/7/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 33.6 | VCC | |
117 | 81356 | HTK | TRẦN HUỲNH NGUYÊN PHÚC | 17/10/2006 | Đà Nẵng | Nam | 39.6 | VCC | |
118 | 100177 | KDO | NGUYỄN QUANG HIỀN | 23/08/2006 | Quảng Nam | Nam | 48.5 | VCC | |
119 | 11811 | LDO | DƯƠNG HOÀNG ANH TRUNG | 15/08/2006 | Bình Thuận | Nam | 42 | VCC | |
120 | 11847 | LDO | NGUYỄN QUANG ANH TUẤN | 10/12/2006 | Đà Nẵng | Nam | 34.3 | VCC | |
121 | 12053 | LHP | TĂNG TẤN VỸ | 30/01/2006 | Quảng Nam | Nam | 34.5 | VCC | |
122 | 20677 | LLO | PHAN THANH TÙNG | 23/04/2006 | Quảng Nam | Nam | 34.9 | VCC | |
123 | 11917 | LLO | PHẠM THỊ TỐ UYÊN | 25/12/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 33.5 | VCC | |
124 | 20556 | LLO | TRẦN THỊ THU THẢO | 31/01/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 37 | VCC | |
125 | 20579 | LLO | NGUYỄN THỊ THANH THỦY | 8/5/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 36.5 | VCC | |
126 | 20340 | LLO | ĐINH VĂN MẠNH | 7/11/2006 | Nghệ An | Nam | 34.8 | VCC | |
127 | 90291 | LLO | ĐỖ THỊ KIM PHÚ | 14/06/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 39.4 | VCC | |
128 | 20628 | LLO | NGUYỄN HUỲNH MINH TRÂN | 16/08/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 36 | VCC | |
129 | 20369 | LLO | TRẦN THỊ NGỌC NGA | 28/08/2006 | Đăk Lắk | Nữ | 35.3 | VCC | |
130 | 20479 | LLO | LÊ ĐỨC QUÂN | 17/01/2006 | Đà Nẵng | Nam | 34.1 | VCC | |
131 | 20263 | LLO | TRẦN LÊ MINH KHOA | 13/02/2006 | Đà Nẵng | Nam | 36.4 | VCC | |
132 | 90214 | LTK | MÃ ĐỨC MINH | 2/12/2006 | Đà Nẵng | Nam | 36.9 | VCC | |
133 | 40016 | LTK | NGÔ TRẦN BẢO ÂN | 21/01/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 35.4 | VCC | |
134 | 40158 | LTK | NGUYỄN TỊNH TÚ NGA | 20/09/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 35.3 | VCC | |
135 | 90435 | LTK | NGUYỄN NGỌC MINH TÙNG | 2/3/2006 | Đà Nẵng | Nam | 37.1 | VCC | |
136 | 40320 | LTK | TRƯƠNG NGUYỄN TRANG UYÊN | 17/09/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 35.1 | VCC | |
137 | 20073 | NB2 | ĐOÀN NGỌC CHIẾN | 15/06/2006 | Quảng Nam | Nam | 36 | VCC | |
138 | 20442 | NB2 | HUỲNH TẤN PHÁP | 22/09/2006 | Đà Nẵng | Nam | 34.5 | VCC | |
139 | 20523 | NB2 | BÙI THỊ LINH TÂM | 4/9/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 35 | VCC | |
140 | 20555 | NB2 | TRẦN THỊ THANH THẢO | 24/07/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 34.6 | VCC | |
141 | 20578 | NB2 | VÕ THỊ THANH THÚY | 19/12/2006 | Quảng Nam | Nữ | 33 | VCC | |
142 | 20647 | NB2 | TRẦN ĐOÀN MINH TRÍ | 26/03/2006 | Đà Nẵng | Nam | 33.9 | VCC | |
143 | 20165 | NB2 | TRẦN CÔNG HẬU | 2/10/2006 | Hà Nội | Nam | 36.5 | VCC | |
144 | 20351 | NB2 | HỒ TRẦN QUỲNH MY | 4/3/2006 | Quảng Nam | Nữ | 33.1 | VCC | |
145 | 20321 | NB2 | PHẠM THỊ TRƯỜNG LỘC | 23/08/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 35.6 | VCC | |
146 | 20382 | NB2 | TRẦN KIM NGÂN | 9/10/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 35.1 | VCC | |
147 | 20109 | NB2 | NGUYỄN QUANG ĐẠI DƯƠNG | 12/9/2006 | Đà Nẵng | Nam | 32.5 | VCC | |
148 | 20744 | NB2 | PHAN LÊ MINH VỸ | 9/9/2006 | Đà Nẵng | Nam | 33.3 | VCC | |
149 | 20044 | NB2 | NGUYỄN HỒ NGỌC BẢO | 28/07/2006 | Đà Nẵng | Nam | 33.9 | VCC | |
150 | 20079 | NB2 | HỒ MAI CƯƠNG | 28/07/2006 | Đà Nẵng | Nam | 35.3 | VCC | |
151 | 20156 | NB2 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 1/1/2006 | Hà Nội | Nữ | 37.1 | VCC | |
152 | 20287 | NB2 | TRẦN THỊ BÍCH LIÊN | 19/08/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 36.6 | VCC | |
153 | 20455 | NB2 | PHAN TẠI PHÚ | 4/3/2006 | Đà Nẵng | Nam | 35.3 | VCC | |
154 | 20575 | NB2 | NGUYỄN HOÀI THU | 27/12/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 34.8 | VCC | |
155 | 10774 | NCT | NGUYỄN TỮ LÂN | 24/07/2006 | Đà Nẵng | Nam | 33.6 | VCC | |
156 | 11849 | NDC | PHẠM ANH TUẤN | 21/07/2006 | Bình Phước | Nam | 33.6 | VCC | |
157 | 70441 | NDC | HUỲNH ĐÌNH HUY | 4/4/2006 | Đà Nẵng | Nam | 33.3 | VCC | |
158 | 40196 | NDC | TRẦN HIỀN NHI | 8/3/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 34.1 | VCC | |
159 | 40198 | NDC | TRẦN THỤC NHI | 8/3/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 35.4 | VCC | |
160 | 40235 | NDC | PHẠM ĐÌNH TÀI | 30/01/2006 | Quảng Nam | Nam | 32.8 | VCC | |
161 | 11690 | NDC | NGUYỄN TRẦN VĂN TỊNH | 26/05/2006 | Quảng Nam | Nam | 34.6 | VCC | |
162 | 30384 | NHA | PHÙNG THỊ KHÁNH LY | 11/3/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 32.9 | VCC | |
163 | 30141 | NHA | TRẦN VĂN ĐẠT | 21/03/2006 | Đà Nẵng | Nam | 32.5 | VCC | |
164 | 30165 | NHA | NGUYỄN THỊ NGỌC GIANG | 12/4/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 32.6 | VCC | |
165 | 30488 | NHA | KIỀU PHAN TỊNH NHI | 15/05/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 32.6 | VCC | |
166 | 90455 | NHU | NGUYỄN HOÀNG THẢO VÂN | 3/6/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 38 | VCC | |
167 | 40319 | NKH | NGUYỄN GIANG UYÊN | 6/9/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 35 | VCC | |
168 | 40116 | NKH | NGÔ ĐỖ QUỐC KHÁNH | 23/10/2006 | Đà Nẵng | Nam | 34.1 | VCC | |
169 | 71393 | NLB | HUỲNH ĐỖ CÔNG TRƯỜNG | 23/05/2006 | Thừa Thiên Huế | Nam | 34.9 | VCC | |
170 | 11806 | NMK | HUỲNH TRỌNG | 14/03/2006 | Đà Nẵng | Nam | 32.6 | VCC | |
171 | 20111 | NMK | TRẦN PHẠM THÙY DƯƠNG | 14/08/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 34.9 | VCC | |
172 | 11249 | NT2 | NGUYỄN LÊ THIÊN PHÚC | 26/06/2006 | Quảng Nam | Nam | 33.8 | VCC | |
173 | 30126 | NTD | NGUYỄN MAI THÙY DƯƠNG | 20/02/2006 | Quảng Nam | Nữ | 33 | VCC | |
174 | 82150 | NTD | PHAN QUANG VINH | 17/12/2005 | Đà Nẵng | Nam | 37.1 | VCC | |
175 | 80122 | NTD | CAO GIA BẢO | 10/3/2006 | Đà Nẵng | Nam | 41 | VCC | |
176 | 40231 | NTD | NGUYỄN MẬU PHƯỚC SANG | 10/2/2006 | Hồ Chí Minh | Nam | 34 | VCC | |
177 | 11807 | NTD | LÊ ĐỨC TRỌNG | 30/07/2006 | Quảng Nam | Nam | 33 | VCC | |
178 | 82215 | NTD | LÊ THỊ DIỄM XUÂN | 10/2/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 37.5 | VCC | |
179 | 70749 | NTD | LÊ NA | 27/06/2006 | Nghệ An | Nữ | 34.3 | VCC | |
180 | 70401 | NTN | LÊ QUỐC HOÀNG | 17/07/2006 | Đà Nẵng | Nam | 34.5 | VCC | |
181 | 71182 | NTN | NGUYỄN ĐỨC THỊNH | 21/10/2006 | Thanh Hóa | Nam | 33.3 | VCC | |
182 | 40058 | NTT | NGUYỄN CẢNH ĐẠT | 1/10/2006 | Nghệ An | Nam | 34.1 | VCC | |
183 | 40049 | NTT | LÊ THỊ NGỌC DUYÊN | 1/2/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 33.6 | VCC | |
184 | 40214 | NTT | HỒ TRẦN MINH PHƯƠNG | 19/12/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 34.5 | VCC | |
185 | 90352 | NTT | LÊ ĐỨC THÀNH | 1/11/2006 | An Giang | Nam | 37.5 | VCC | |
186 | 40025 | NTT | TRẦN NGỌC BI | 3/9/2006 | Đà Nẵng | Nam | 32.9 | VCC | |
187 | 70111 | NTT | ĐỖ TẤN BOY | 23/10/2006 | Quảng Nam | Nam | 33.3 | VCC | |
188 | 40047 | NTT | ĐỖ NGUYỄN KIỀU DUYÊN | 21/09/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 33 | VCC | |
189 | 40097 | NTT | LÊ PHƯỚC HUY | 9/11/2006 | Đà Nẵng | Nam | 35.3 | VCC | |
190 | 40163 | NTT | NGUYỄN NỮ HOÀNG NGÂN | 24/03/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 35.1 | VCC | |
191 | 40258 | NTT | ĐINH ĐỖ XUÂN THI | 30/11/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 35.9 | VCC | |
192 | 40336 | NTT | LÊ THỊ Ý VY | 11/11/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 33.6 | VCC | |
193 | 40342 | NTT | NGUYỄN TRẦN NGỌC YẾN | 6/3/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 34.6 | VCC | |
194 | 40018 | NTT | ĐẶNG QUỐC BẢO | 6/12/2006 | Đà Nẵng | Nam | 33.5 | VCC | |
195 | 40294 | NTT | TRẦN THỊ YẾN TRÂM | 28/12/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 32.5 | VCC | |
196 | 40042 | NTT | TRẦN THÙY DUNG | 2/3/2006 | Ninh Bình | Nữ | 33.8 | VCC | |
197 | 40236 | NTT | VÕ VĂN THÀNH TÀI | 8/3/2006 | Đà Nẵng | Nam | 34.4 | VCC | |
198 | 40326 | NTT | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI | 10/12/2006 | Quảng Trị | Nữ | 34.5 | VCC | |
199 | 40051 | NTT | NGUYỄN NGỌC THÙY DƯƠNG | 7/4/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 35.5 | VCC | |
200 | 30011 | NV1 | NGUYỄN HOÀNG VIỆT ANH | 1/9/2006 | Bình Thuận | Nam | 33.9 | VCC | |
201 | 40314 | NV1 | LÊ THỊ KIM TUYẾT | 17/10/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 34.9 | VCC | |
202 | 30324 | NV1 | NGUYỄN HỮU QUỐC KIỆT | 30/11/2006 | Đà Nẵng | Nam | 33.3 | VCC | |
203 | 40228 | NV1 | NGUYỄN THỊ XUÂN QUỲNH | 4/4/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 33.5 | VCC | |
204 | 30496 | NV1 | NGÔ THỊ YẾN NHI | 1/3/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 33 | VCC | |
205 | 30775 | NV1 | TRẦN THỊ BẢO TRÂN | 29/09/2006 | Gia Lai | Nữ | 34.3 | VCC | |
206 | 30822 | NV1 | ĐOÀN THỊ CẨM TÚ | 9/8/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 33.6 | VCC | |
207 | 30108 | NV1 | NGUYỄN QUỐC DUY | 22/10/2006 | Nghệ An | Nam | 33.3 | VCC | |
208 | 11090 | PBC | NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT | 31/01/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 34.9 | VCC | |
209 | 20568 | TDN | HUỲNH KIM THỊNH | 14/08/2006 | Đà Nẵng | Nam | 35.9 | VCC | |
210 | 20210 | TDN | HUỲNH ĐẶNG GIA HUY | 24/06/2006 | Đà Nẵng | Nam | 33 | VCC | |
211 | 20743 | TDN | HỒ VĂN HOÀNG VỸ | 13/03/2006 | Quảng Nam | Nam | 35.1 | VCC | |
212 | 20075 | TDN | HUỲNH NHƯ CÔNG | 8/12/2006 | Đà Nẵng | Nam | 36.6 | VCC | |
213 | 20399 | TDN | NGUYỄN HỮU MINH NGUYÊN | 22/04/2006 | Đà Nẵng | Nam | 34.6 | VCC | |
214 | 20096 | TDN | LÊ NGUYỄN KỲ DUYÊN | 1/9/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 32.6 | VCC | |
215 | 20553 | TDN | THÁI THỤY THANH THẢO | 25/09/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 35 | VCC | |
216 | 20141 | TDN | LÊ VĂN NGUYÊN HẢI | 30/01/2006 | Quảng Nam | Nam | 35.5 | VCC | |
217 | 20342 | TDN | NGUYỄN VĂN ĐỨC MẠNH | 11/6/2006 | Đà Nẵng | Nam | 33.4 | VCC | |
218 | 20033 | TDN | VÕ BÌNH THIÊN ÂN | 18/04/2006 | Thừa Thiên Huế | Nữ | 34.1 | VCC | |
219 | 20105 | TDN | NGUYỄN TẤN DŨNG | 8/7/2006 | Đà Nẵng | Nam | 35.5 | VCC | |
220 | 20120 | TDN | NGUYỄN PHI ĐẠT | 28/12/2006 | Đà Nẵng | Nam | 37.1 | VCC | |
221 | 20185 | TDN | PHẠM LÊ DUY HOÀN | 8/8/2006 | Đà Nẵng | Nam | 35.3 | VCC | |
222 | 20535 | TDN | HUỲNH THỊ THANH | 20/04/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 36.1 | VCC | |
223 | 20649 | TDN | TRẦN VĂN TRỌNG | 30/09/2006 | Đà Nẵng | Nam | 35.4 | VCC | |
224 | 20651 | TDN | HUỲNH PHƯỚC TRUNG | 26/10/2006 | Đà Nẵng | Nam | 32.5 | VCC | |
225 | 20107 | TDN | TRẦN VĂN DŨNG | 9/9/2006 | Đà Nẵng | Nam | 37 | VCC | |
226 | 20330 | TDN | LÊ CẨM LY | 5/5/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 37 | VCC | |
227 | 20353 | TDN | MAI THỊ DIỄM MY | 17/03/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 36.9 | VCC | |
228 | 40269 | THD | HOÀNG MINH THÔNG | 24/06/2006 | Đà Nẵng | Nam | 33.9 | VCC | |
229 | 40111 | TQC | LÊ QUỲNH HƯƠNG | 12/6/2006 | Bình Định | Nữ | 35.4 | VCC | |
230 | 40002 | TQC | NGUYỄN VĂN AN | 16/09/2006 | Đà Nẵng | Nam | 32.9 | VCC | |
231 | 40100 | TQC | NGUYỄN ĐỨC NHẬT HUY | 28/09/2006 | Đà Nẵng | Nam | 33.6 | VCC | |
232 | 40187 | TQC | TRẦN TRỌNG NHẬT | 25/03/2006 | Đăk Lăk | Nam | 35.9 | VCC | |
233 | 30731 | TQC | TRẦN VĂN VIỆT TIẾN | 10/1/2006 | Đà Nẵng | Nam | 33.1 | VCC | |
234 | 40093 | TQC | ĐINH HỮU HUY | 7/11/2006 | Quảng Nam | Nam | 35.6 | VCC | |
235 | 40101 | TQC | PHAN VĂN HUY | 10/11/2006 | Quảng Nam | Nam | 32.9 | VCC | |
236 | 40022 | TQC | LÊ HỒ NGUYÊN BẢO | 16/10/2006 | Đà Nẵng | Nam | 33.4 | VCC | |
237 | 40032 | TQC | TRẦN VŨ BẢO CHÂU | 19/07/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 33.8 | VCC | |
238 | 90152 | TSO | NGÔ GIA HỶ | 16/04/2006 | Đà Nẵng | Nam | 38.9 | VCC | |
239 | 10412 | TSO | NGHIÊM THỊ MINH HẰNG | 1/12/2006 | Đà Nẵng | Nữ | 35.1 | VCC |