Trường Trung học Phổ thông Võ Chí Công

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG

TRƯỜNG THPT VÕ CHÍ CÔNG

Địa chỉ: 93 Cao Hồng Lãnh - Quận Ngũ Hành Sơn - Thành phố Đà Nẵng

Điện thoại: (0236) 3861555 - (0236) 3861777

DANH SÁCH HỌC SINH ĐĂNG KÍ TRỰC TUYẾN TÍNH ĐẾN NGÀY 22-7-2021

STT SBD Trường Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính diemxt docl1 docl2
1 20531 NB2 SÀN MỸ TÂM 2/6/2006 TP Hồ Chí Minh Nữ 55.9 VCC  
2 20445 NB2 NGUYỄN ĐÌNH PHÁT 7/8/2006 Đà Nẵng Nam 52.4 VCC  
3 20571 NB2 TRẦN VĨNH THỊNH 4/10/2006 Đà Nẵng Nam 49.3 VCC  
4 20738 NB2 TRẦN THỊ TƯỜNG VY 20/11/2006 Đà Nẵng Nữ 48.1 VCC  
5 20083 NB2 LƯƠNG CÔNG DANH 6/10/2006 Quảng Nam Nam 47.6 VCC  
6 20104 NB2 NGUYỄN QUANG DŨNG 18/02/2006 Đà Nẵng Nam 47 VCC  
7 20582 NB2 CAO THỊ MỸ THƯ 7/11/2006 Đà Nẵng Nữ 45.9 VCC  
8 20590 HBC TRẦN ÁNH THƯ 31/07/2006 Quảng Nam Nữ 44.6 VCC  
9 20409 NB2 ĐINH PHẠM YẾN NHI 8/7/2006 Đà Nẵng Nữ 44.4 VCC  
10 20699 NB2 HUỲNH THỊ YẾN VI 29/05/2006 Đà Nẵng Nữ 42.8 VCC  
11 20274 NB2 VŨ THỊ HỒNG LAI 25/10/2006 Đà Nẵng Nữ 42.8 VCC  
12 20746 NB2 ĐẶNG THỊ KIM YÊN 16/01/2006 Đà Nẵng Nữ 41.9 VCC  
13 20526 NB2 HUỲNH MỸ TÂM 8/7/2006 Đà Nẵng Nữ 41.4 VCC  
14 20196 TSO LÊ VĂN HÒA 4/7/2006 Đà Nẵng Nam 41.4 VCC  
15 20714 HBC PHẠM QUỐC VINH 28/01/2006 Đà Nẵng Nam 40.9 VCC  
16 20545 NB2 ĐỖ THỊ THU THẢO 17/05/2006 Đà Nẵng Nữ 40.9 VCC  
17 20400 HBC NGUYỄN THẢO NGUYÊN 21/04/2006 Đà Nẵng Nữ 40.5 VCC  
18 20731 NV2 LÊ THỊ BẢO VY 5/9/2006 Đà Nẵng Nữ 40.4 VCC  
19 20125 HBC NGUYỄN VĂN ĐỘ 1/2/2006 Đà Nẵng Nam 40.1 VCC  
20 20144 NB2 NGUYỄN HUỲNH HOÀNG HẢI 26/07/2006 Đà Nẵng Nam 40 VCC  
21 20378 NB2 NGUYỄN ĐẶNG HỒNG NGÂN 24/08/2006 Quảng Nam Nữ 39.8 VCC  
22 20563 NB2 NGUYỄN VINH THIỆN 26/12/2006 Cao Bằng Nam 39.8 VCC  
23 20177 HBC NGUYỄN TRUNG HIẾU 12/8/2006 Đà Nẵng Nam 39.5 VCC  
24 20638 NB2 HUỲNH THỊ NGỌC TRINH 10/3/2006 Đà Nẵng Nữ 39.5 VCC  
25 20654 NHA TRẦN THỊ THANH TRÚC 2/8/2006 Đà Nẵng Nữ 39.5 VCC  
26 20411 NB2 HỒ THỊ MINH NHI 10/3/2006 Đà Nẵng Nữ 39.1 VCC  
27 20734 HBC NGÔ THỊ THANH VY 19/06/2006 Đà Nẵng Nữ 39 VCC  
28 20697 HBC TRẦN THỊ NGỌC UYÊN 22/11/2006 Đà Nẵng Nữ 38.4 VCC  
29 20640 NB2 LƯƠNG PHƯƠNG TRINH 15/10/2006 Đà Nẵng Nữ 38.4 VCC  
30 20645 NTT NGUYỄN HỮU TRÍ 22/06/2006 Đà Nẵng Nam 38.4 VCC  
31 20433 NB2 TRƯƠNG THÁI HOÀNG NHI 20/01/2006 Đà Nẵng Nữ 38.1 VCC  
32 20116 HBC HUỲNH PHƯỚC ĐẠT 6/9/2006 Đà Nẵng Nam 37.8 VCC  
33 20465 HBC HÀ THỊ PHƯƠNG 8/11/2006 Đà Nẵng Nữ 37.8 VCC  
34 20502 NB2 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH 19/04/2006 Đà Nẵng Nữ 37.8 VCC  
35 20317 NB2 TRẦN NGUYỄN NHẬT LONG 30/06/2006 Đà Nẵng Nam 37.8 VCC  
36 20730 NB2 LÊ PHẠM BẢO VY 14/02/2006 Ninh Thuận Nữ 37.5 VCC  
37 20311 NB2 NGÔ VĂN LONG 8/12/2006 Đà Nẵng Nam 37.4 VCC  
38 20407 NB2 LÊ CÔNG MINH NHẬT 10/2/2006 Đà Nẵng Nam 37.3 VCC  
39 20392 NB2 NGUYỄN LÊ BẢO NGỌC 14/06/2006 Đà Nẵng Nữ 37.1 VCC  
40 20703 HBC PHẠM THỊ THẢO VI 18/02/2006 Đà Nẵng Nữ 37 VCC  
41 20495 HBC HUỲNH LÊ VĂN QUYỀN 27/11/2006 Đà Nẵng Nam 37 VCC  
42 20432 HBC TRẦN Ý NHI 3/2/2006 Đà Nẵng Nữ 37 VCC  
43 20233 LLO HOÀNG VIỆT HÙNG 20/04/2006 Đà Nẵng Nam 37 VCC  
44 20137 NB2 NGUYỄN TRÂN HÀO 1/2/2006 Đà Nẵng Nam 37 VCC  
45 20250 HBC HUỲNH LÂM DUY KHÁNH 8/7/2006 Đà Nẵng Nam 36.9 VCC  
46 20381 HBC TRẦN KIM NGÂN 20/10/2006 Đà Nẵng Nữ 36.9 VCC  
47 20470 HBC NGUYỄN THANH THÙY PHƯƠNG 24/05/2006 Đà Nẵng Nữ 36.8 VCC  
48 20425 HBC PHẠM THỊ CẨM NHI 31/01/2006 Đà Nẵng Nữ 36.8 VCC  
49 20339 NB2 VÕ THỊ THANH MAI 2/1/2006 Đà Nẵng Nữ 36.8 VCC  
50 20486 NB2 HỒ VĂN QUỐC 8/7/2006 Đà Nẵng Nam 36.3 VCC  
51 20682 NB2 HỨA THỊ TÚ 11/1/2006 Đà Nẵng Nữ 36.3 VCC  
52 20420 NTD NGUYỄN THÁI KHANG NHI 22/07/2006 Đà Nẵng Nữ 36.3 VCC  
53 20062 HBC TRƯƠNG VĂN QUỐC BÌNH 9/4/2006 Đà Nẵng Nam 36 VCC  
54 20592 NB2 PHẠM THỊ NHƯ THƯƠNG 3/8/2006 Đà Nẵng Nữ 35.9 VCC  
55 20204 NTT ĐOÀN VĂN HUY 27/06/2006 Đà Nẵng Nam 35.8 VCC  
56 20417 NB2 LÊ THỤC NHI 21/03/2006 Đà Nẵng Nữ 35.6 VCC  
57 20334 NHA NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 31/05/2006 Đà Nẵng Nữ 35.1 VCC  
58 20077 HBC NGUYỄN THÀNH CÔNG 13/07/2006 Đà Nẵng Nam 34.9 VCC  
59 20221 NB2 NGUYỄN QUANG BẢO HUY 6/6/2006 Đà Nẵng Nam 34.9 VCC  
60 20122 HBC VÕ VĂN TIẾN ĐẠT 25/08/2006 Đà Nẵng Nam 34.6 VCC  
61 20290 NB2 DƯƠNG ĐINH THẢO LINH 29/11/2006 Đà Nẵng Nữ 34.5 VCC  
62 20559 NB2 LƯU VĂN THẬT 27/04/2006 Đà Nẵng Nam 34.5 VCC  
63 20674 NTT ĐOÀN THỊ ÁNH TUYẾT 29/01/2006 Đà Nẵng Nữ 34.5 VCC  
64 20614 NB2 LÊ THỊ THU TRANG 15/10/2006 Thanh Hóa Nữ 34.4 VCC  
65 20398 NB2 NGÔ THỊ THẢO NGUYÊN 9/11/2006 Đà Nẵng Nữ 34.4 VCC  
66 20519 NB2 NGUYỄN THÀNH TÀI 26/09/2006 Đà Nẵng Nam 34.3 VCC  
67 20253 TSO NGUYỄN NAM KHÁNH 29/04/2006 Đà Nẵng Nam 34.3 VCC  
68 20201 NHA NGÔ VĂN HỘI 22/01/2006 Đà Nẵng Nam 34.1 VCC  
69 20380 NTT TRẦN HẠ BẢO NGÂN 4/1/2006 Đà Nẵng Nữ 34.1 VCC  
70 20148 HBC TRƯƠNG HUY HẢI 25/09/2006 Đà Nẵng Nam 34 VCC  
71 20262 HBC TRẦN ĐĂNG KHOA 12/9/2006 Đà Nẵng Nam 34 VCC  
72 20065 HBC NGUYỄN VĨNH ANH BÔN 23/10/2006 Đà Nẵng Nam 33.9 VCC  
73 20286 NB2 LÊ THỊ THÚY LIÊN 9/10/2006 Đắk Lăk Nữ 33.9 VCC  
74 20005 NV2 TRẦN THỊ MINH AN 15/10/2006 Quảng Nam Nữ 33.9 VCC  
75 20161 NB2 ĐINH XUÂN HẬU 8/5/2006 Đà Nẵng Nam 33.8 VCC  
76 20489 NHA NGUYỄN KIM QUY 5/10/2006 Đà Nẵng Nữ 33.8 VCC  
77 20223 HBC NGUYỄN XUÂN HUY 28/12/2006 Đà Nẵng Nam 33.6 VCC  
78 20613 NB2 LÊ THỊ MAI TRANG 5/11/2006 Đà Nẵng Nữ 33.6 VCC  
79 20356 NV2 PHAN THỊ KIỀU MY 12/1/2006 Đà Nẵng Nữ 33.5 VCC  
80 20684 NB2 NGUYỄN HỮU ANH TÚ 8/10/2006 Đà Nẵng Nam 33.4 VCC  
81 20449 DTM PHẠM HÙNG PHONG 3/1/2006 Đà Nẵng Nam 33.3 VCC  
82 20395 HBC TRẦN THỊ BÍCH NGỌC 11/7/2006 Đà Nẵng Nữ 32.9 VCC  
83 20038 HBC LÊ THÙY BẢO 26/09/2006 Đà Nẵng Nữ 32.9 VCC  
84 20550 NB2 NGUYỄN LÊ DẠ THẢO 12/9/2006 Đà Nẵng Nữ 32.9 VCC  
85 20481 DTM NGUYỄN ĐỨC ANH QUÂN 18/10/2006 Đà Nẵng Nam 32.8 VCC  
86 20439 NHA NGUYỄN HỮU NIN 20/11/2006 Đà Nẵng Nam 32.8 VCC  
87 20310 NB2 NGÔ HOÀNG LONG 22/09/2006 Đà Nẵng Nam 32.6 VCC  
88 20069 NPH ĐẶNG THỊ YẾN CHI 26/07/2006 Đà Nẵng Nữ 32.6 VCC  
89 20725 HBC ĐOÀN THỊ YẾN VY 24/01/2006 Đà Nẵng Nữ 32.5 VCC  
90   HBC DƯƠNG HUỲNH BẢO UYÊN 20/09/2006 Đà Nẵng Nữ 0 VCC  
91   NB2 HUỲNH THỊ MẪN 10/8/2005 Đà Nẵng Nữ 0 VCC  
92   NB2 HUỲNH THỊ TRANG 9/9/2005 Đà Nẵng Nữ 0 VCC  
93   NB2 TRẦN THỊ NHƯ Ý 12/4/2005 Đà Nẵng Nữ 0 VCC  
94 11887 CVA ĐÀO NGUYỄN GIA UYÊN 6/8/2006 Đà Nẵng Nữ 37.4   VCC
95 10272 DDT HỒ MINH DƯƠNG 20/10/2006 Đà Nẵng Nam 32.5   VCC
96 30830 DTM TRẦN VIẾT TÚ 1/2/2006 Đà Nẵng Nam 32.9   VCC
97 30060 DTM LÊ THỊ HỮU BÌNH 23/03/2006 Đà Nẵng Nữ 33   VCC
98 20551 HBC NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 10/12/2006 Đà Nẵng Nữ 36.4   VCC
99 20212 HBC LÊ VĂN HUY 12/5/2006 Đà Nẵng Nam 36.5   VCC
100 20295 HBC NGUYỄN DIỆU LINH 24/05/2006 Đà Nẵng Nữ 36.6   VCC
101 20656 HBC HUỲNH VIỆT TRƯỜNG 19/01/2006 Đà Nẵng Nam 37   VCC
102 20707 HBC NGÔ QUỐC VIỆT 14/11/2006 Đà Nẵng Nam 33.6   VCC
103 20008 HBC LÊ ĐỨC ANH 2/4/2006 Đà Nẵng Nam 33   VCC
104 20048 HBC PHAN LÊ QUỐC BẢO 17/09/2006 Đà Nẵng Nam 33.3   VCC
105 20166 HBC TRẦN VĂN HẬU 13/06/2006 Quảng Nam Nam 36.5   VCC
106 20504 HBC LÊ DUY QUÝ 25/05/2006 Đà Nẵng Nam 36.5   VCC
107 20552 HBC PHÙNG THỊ THU THẢO 24/09/2006 Đà Nẵng Nữ 32.5   VCC
108 20199 HBC NGUYỄN THỊ BÍCH HÒA 2/12/2006 Đà Nẵng Nữ 37.1   VCC
109 20598 HBC MAI VĂN THANH TIỀN 5/10/2006 Đà Nẵng Nam 36.3   VCC
110 20727 HBC HUỲNH THỊ NHẬT VY 6/5/2006 Đà Nẵng Nữ 36   VCC
111 90118 HNG PHAN THANH HIẾU 30/10/2006 Đà Nẵng Nam 38.4   VCC
112 40194 HNG NGUYỄN PHẠM PHƯƠNG NHI 4/5/2006 Quảng Nam Nữ 33.5   VCC
113 30122 HPA PHAN ĐẮC DŨNG 10/8/2006 Đà Nẵng Nam 33.8   VCC
114 80400 HPA TRẦN HOÀNG PHONG HÀO 1/2/2006 Đà Nẵng Nam 37.9   VCC
115 30544 HPA PHẠM HỒNG PHÚC 15/08/2006 Quảng Nam Nam 33   VCC
116 30845 HPA NGUYỄN NGỌC YẾN VI 3/7/2006 Đà Nẵng Nữ 33.6   VCC
117 81356 HTK TRẦN HUỲNH NGUYÊN PHÚC 17/10/2006 Đà Nẵng Nam 39.6   VCC
118 100177 KDO NGUYỄN QUANG HIỀN 23/08/2006 Quảng Nam Nam 48.5   VCC
119 11811 LDO DƯƠNG HOÀNG ANH TRUNG 15/08/2006 Bình Thuận Nam 42   VCC
120 11847 LDO NGUYỄN QUANG ANH TUẤN 10/12/2006 Đà Nẵng Nam 34.3   VCC
121 12053 LHP TĂNG TẤN VỸ 30/01/2006 Quảng Nam Nam 34.5   VCC
122 20677 LLO PHAN THANH TÙNG 23/04/2006 Quảng Nam Nam 34.9   VCC
123 11917 LLO PHẠM THỊ TỐ UYÊN 25/12/2006 Đà Nẵng Nữ 33.5   VCC
124 20556 LLO TRẦN THỊ THU THẢO 31/01/2006 Đà Nẵng Nữ 37   VCC
125 20579 LLO NGUYỄN THỊ THANH THỦY 8/5/2006 Đà Nẵng Nữ 36.5   VCC
126 20340 LLO ĐINH VĂN MẠNH 7/11/2006 Nghệ An Nam 34.8   VCC
127 90291 LLO ĐỖ THỊ KIM PHÚ 14/06/2006 Đà Nẵng Nữ 39.4   VCC
128 20628 LLO NGUYỄN HUỲNH MINH TRÂN 16/08/2006 Đà Nẵng Nữ 36   VCC
129 20369 LLO TRẦN THỊ NGỌC NGA 28/08/2006 Đăk Lắk Nữ 35.3   VCC
130 20479 LLO LÊ ĐỨC QUÂN 17/01/2006 Đà Nẵng Nam 34.1   VCC
131 20263 LLO TRẦN LÊ MINH KHOA 13/02/2006 Đà Nẵng Nam 36.4   VCC
132 90214 LTK MÃ ĐỨC MINH 2/12/2006 Đà Nẵng Nam 36.9   VCC
133 40016 LTK NGÔ TRẦN BẢO ÂN 21/01/2006 Đà Nẵng Nữ 35.4   VCC
134 40158 LTK NGUYỄN TỊNH TÚ NGA 20/09/2006 Đà Nẵng Nữ 35.3   VCC
135 90435 LTK NGUYỄN NGỌC MINH TÙNG 2/3/2006 Đà Nẵng Nam 37.1   VCC
136 40320 LTK TRƯƠNG NGUYỄN TRANG UYÊN 17/09/2006 Đà Nẵng Nữ 35.1   VCC
137 20073 NB2 ĐOÀN NGỌC CHIẾN 15/06/2006 Quảng Nam Nam 36   VCC
138 20442 NB2 HUỲNH TẤN PHÁP 22/09/2006 Đà Nẵng Nam 34.5   VCC
139 20523 NB2 BÙI THỊ LINH TÂM 4/9/2006 Đà Nẵng Nữ 35   VCC
140 20555 NB2 TRẦN THỊ THANH THẢO 24/07/2006 Đà Nẵng Nữ 34.6   VCC
141 20578 NB2 VÕ THỊ THANH THÚY 19/12/2006 Quảng Nam Nữ 33   VCC
142 20647 NB2 TRẦN ĐOÀN MINH TRÍ 26/03/2006 Đà Nẵng Nam 33.9   VCC
143 20165 NB2 TRẦN CÔNG HẬU 2/10/2006 Hà Nội Nam 36.5   VCC
144 20351 NB2 HỒ TRẦN QUỲNH MY 4/3/2006 Quảng Nam Nữ 33.1   VCC
145 20321 NB2 PHẠM THỊ TRƯỜNG LỘC 23/08/2006 Đà Nẵng Nữ 35.6   VCC
146 20382 NB2 TRẦN KIM NGÂN 9/10/2006 Đà Nẵng Nữ 35.1   VCC
147 20109 NB2 NGUYỄN QUANG ĐẠI DƯƠNG 12/9/2006 Đà Nẵng Nam 32.5   VCC
148 20744 NB2 PHAN LÊ MINH VỸ 9/9/2006 Đà Nẵng Nam 33.3   VCC
149 20044 NB2 NGUYỄN HỒ NGỌC BẢO 28/07/2006 Đà Nẵng Nam 33.9   VCC
150 20079 NB2 HỒ MAI CƯƠNG 28/07/2006 Đà Nẵng Nam 35.3   VCC
151 20156 NB2 NGUYỄN THỊ HẰNG 1/1/2006 Hà Nội Nữ 37.1   VCC
152 20287 NB2 TRẦN THỊ BÍCH LIÊN 19/08/2006 Đà Nẵng Nữ 36.6   VCC
153 20455 NB2 PHAN TẠI PHÚ 4/3/2006 Đà Nẵng Nam 35.3   VCC
154 20575 NB2 NGUYỄN HOÀI THU 27/12/2006 Đà Nẵng Nữ 34.8   VCC
155 10774 NCT NGUYỄN TỮ LÂN 24/07/2006 Đà Nẵng Nam 33.6   VCC
156 11849 NDC PHẠM ANH TUẤN 21/07/2006 Bình Phước Nam 33.6   VCC
157 70441 NDC HUỲNH ĐÌNH HUY 4/4/2006 Đà Nẵng Nam 33.3   VCC
158 40196 NDC TRẦN HIỀN NHI 8/3/2006 Đà Nẵng Nữ 34.1   VCC
159 40198 NDC TRẦN THỤC NHI 8/3/2006 Đà Nẵng Nữ 35.4   VCC
160 40235 NDC PHẠM ĐÌNH TÀI 30/01/2006 Quảng Nam Nam 32.8   VCC
161 11690 NDC NGUYỄN TRẦN VĂN TỊNH 26/05/2006 Quảng Nam Nam 34.6   VCC
162 30384 NHA PHÙNG THỊ KHÁNH LY 11/3/2006 Đà Nẵng Nữ 32.9   VCC
163 30141 NHA TRẦN VĂN ĐẠT 21/03/2006 Đà Nẵng Nam 32.5   VCC
164 30165 NHA NGUYỄN THỊ NGỌC GIANG 12/4/2006 Đà Nẵng Nữ 32.6   VCC
165 30488 NHA KIỀU PHAN TỊNH NHI 15/05/2006 Đà Nẵng Nữ 32.6   VCC
166 90455 NHU NGUYỄN HOÀNG THẢO VÂN 3/6/2006 Đà Nẵng Nữ 38   VCC
167 40319 NKH NGUYỄN GIANG UYÊN 6/9/2006 Đà Nẵng Nữ 35   VCC
168 40116 NKH NGÔ ĐỖ QUỐC KHÁNH 23/10/2006 Đà Nẵng Nam 34.1   VCC
169 71393 NLB HUỲNH ĐỖ CÔNG TRƯỜNG 23/05/2006 Thừa Thiên Huế Nam 34.9   VCC
170 11806 NMK HUỲNH TRỌNG 14/03/2006 Đà Nẵng Nam 32.6   VCC
171 20111 NMK TRẦN PHẠM THÙY DƯƠNG 14/08/2006 Đà Nẵng Nữ 34.9   VCC
172 11249 NT2 NGUYỄN LÊ THIÊN PHÚC 26/06/2006 Quảng Nam Nam 33.8   VCC
173 30126 NTD NGUYỄN MAI THÙY DƯƠNG 20/02/2006 Quảng Nam Nữ 33   VCC
174 82150 NTD PHAN QUANG VINH 17/12/2005 Đà Nẵng Nam 37.1   VCC
175 80122 NTD CAO GIA BẢO 10/3/2006 Đà Nẵng Nam 41   VCC
176 40231 NTD NGUYỄN MẬU PHƯỚC SANG 10/2/2006 Hồ Chí Minh Nam 34   VCC
177 11807 NTD LÊ ĐỨC TRỌNG 30/07/2006 Quảng Nam Nam 33   VCC
178 82215 NTD LÊ THỊ DIỄM XUÂN 10/2/2006 Đà Nẵng Nữ 37.5   VCC
179 70749 NTD LÊ NA 27/06/2006 Nghệ An Nữ 34.3   VCC
180 70401 NTN LÊ QUỐC HOÀNG 17/07/2006 Đà Nẵng Nam 34.5   VCC
181 71182 NTN NGUYỄN ĐỨC THỊNH 21/10/2006 Thanh Hóa Nam 33.3   VCC
182 40058 NTT NGUYỄN CẢNH ĐẠT 1/10/2006 Nghệ An Nam 34.1   VCC
183 40049 NTT LÊ THỊ NGỌC DUYÊN 1/2/2006 Đà Nẵng Nữ 33.6   VCC
184 40214 NTT HỒ TRẦN MINH PHƯƠNG 19/12/2006 Đà Nẵng Nữ 34.5   VCC
185 90352 NTT LÊ ĐỨC THÀNH 1/11/2006 An Giang Nam 37.5   VCC
186 40025 NTT TRẦN NGỌC BI 3/9/2006 Đà Nẵng Nam 32.9   VCC
187 70111 NTT ĐỖ TẤN BOY 23/10/2006 Quảng Nam Nam 33.3   VCC
188 40047 NTT ĐỖ NGUYỄN KIỀU DUYÊN 21/09/2006 Đà Nẵng Nữ 33   VCC
189 40097 NTT LÊ PHƯỚC HUY 9/11/2006 Đà Nẵng Nam 35.3   VCC
190 40163 NTT NGUYỄN NỮ HOÀNG NGÂN 24/03/2006 Đà Nẵng Nữ 35.1   VCC
191 40258 NTT ĐINH ĐỖ XUÂN THI 30/11/2006 Đà Nẵng Nữ 35.9   VCC
192 40336 NTT LÊ THỊ Ý VY 11/11/2006 Đà Nẵng Nữ 33.6   VCC
193 40342 NTT NGUYỄN TRẦN NGỌC YẾN 6/3/2006 Đà Nẵng Nữ 34.6   VCC
194 40018 NTT ĐẶNG QUỐC BẢO 6/12/2006 Đà Nẵng Nam 33.5   VCC
195 40294 NTT TRẦN THỊ YẾN TRÂM 28/12/2006 Đà Nẵng Nữ 32.5   VCC
196 40042 NTT TRẦN THÙY DUNG 2/3/2006 Ninh Bình Nữ 33.8   VCC
197 40236 NTT VÕ VĂN THÀNH TÀI 8/3/2006 Đà Nẵng Nam 34.4   VCC
198 40326 NTT NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI 10/12/2006 Quảng Trị Nữ 34.5   VCC
199 40051 NTT NGUYỄN NGỌC THÙY DƯƠNG 7/4/2006 Đà Nẵng Nữ 35.5   VCC
200 30011 NV1 NGUYỄN HOÀNG VIỆT ANH 1/9/2006 Bình Thuận Nam 33.9   VCC
201 40314 NV1 LÊ THỊ KIM TUYẾT 17/10/2006 Đà Nẵng Nữ 34.9   VCC
202 30324 NV1 NGUYỄN HỮU QUỐC KIỆT 30/11/2006 Đà Nẵng Nam 33.3   VCC
203 40228 NV1 NGUYỄN THỊ XUÂN QUỲNH 4/4/2006 Đà Nẵng Nữ 33.5   VCC
204 30496 NV1 NGÔ THỊ YẾN NHI 1/3/2006 Đà Nẵng Nữ 33   VCC
205 30775 NV1 TRẦN THỊ BẢO TRÂN 29/09/2006 Gia Lai Nữ 34.3   VCC
206 30822 NV1 ĐOÀN THỊ CẨM TÚ 9/8/2006 Đà Nẵng Nữ 33.6   VCC
207 30108 NV1 NGUYỄN QUỐC DUY 22/10/2006 Nghệ An Nam 33.3   VCC
208 11090 PBC NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 31/01/2006 Đà Nẵng Nữ 34.9   VCC
209 20568 TDN HUỲNH KIM THỊNH 14/08/2006 Đà Nẵng Nam 35.9   VCC
210 20210 TDN HUỲNH ĐẶNG GIA HUY 24/06/2006 Đà Nẵng Nam 33   VCC
211 20743 TDN HỒ VĂN HOÀNG VỸ 13/03/2006 Quảng Nam Nam 35.1   VCC
212 20075 TDN HUỲNH NHƯ CÔNG 8/12/2006 Đà Nẵng Nam 36.6   VCC
213 20399 TDN NGUYỄN HỮU MINH NGUYÊN 22/04/2006 Đà Nẵng Nam 34.6   VCC
214 20096 TDN LÊ NGUYỄN KỲ DUYÊN 1/9/2006 Đà Nẵng Nữ 32.6   VCC
215 20553 TDN THÁI THỤY THANH THẢO 25/09/2006 Đà Nẵng Nữ 35   VCC
216 20141 TDN LÊ VĂN NGUYÊN HẢI 30/01/2006 Quảng Nam Nam 35.5   VCC
217 20342 TDN NGUYỄN VĂN ĐỨC MẠNH 11/6/2006 Đà Nẵng Nam 33.4   VCC
218 20033 TDN VÕ BÌNH THIÊN ÂN 18/04/2006 Thừa Thiên Huế Nữ 34.1   VCC
219 20105 TDN NGUYỄN TẤN DŨNG 8/7/2006 Đà Nẵng Nam 35.5   VCC
220 20120 TDN NGUYỄN PHI ĐẠT 28/12/2006 Đà Nẵng Nam 37.1   VCC
221 20185 TDN PHẠM LÊ DUY HOÀN 8/8/2006 Đà Nẵng Nam 35.3   VCC
222 20535 TDN HUỲNH THỊ THANH 20/04/2006 Đà Nẵng Nữ 36.1   VCC
223 20649 TDN TRẦN VĂN TRỌNG 30/09/2006 Đà Nẵng Nam 35.4   VCC
224 20651 TDN HUỲNH PHƯỚC TRUNG 26/10/2006 Đà Nẵng Nam 32.5   VCC
225 20107 TDN TRẦN VĂN DŨNG 9/9/2006 Đà Nẵng Nam 37   VCC
226 20330 TDN LÊ CẨM LY 5/5/2006 Đà Nẵng Nữ 37   VCC
227 20353 TDN MAI THỊ DIỄM MY 17/03/2006 Đà Nẵng Nữ 36.9   VCC
228 40269 THD HOÀNG MINH THÔNG 24/06/2006 Đà Nẵng Nam 33.9   VCC
229 40111 TQC LÊ QUỲNH HƯƠNG 12/6/2006 Bình Định Nữ 35.4   VCC
230 40002 TQC NGUYỄN VĂN AN 16/09/2006 Đà Nẵng Nam 32.9   VCC
231 40100 TQC NGUYỄN ĐỨC NHẬT HUY 28/09/2006 Đà Nẵng Nam 33.6   VCC
232 40187 TQC TRẦN TRỌNG NHẬT 25/03/2006 Đăk Lăk Nam 35.9   VCC
233 30731 TQC TRẦN VĂN VIỆT TIẾN 10/1/2006 Đà Nẵng Nam 33.1   VCC
234 40093 TQC ĐINH HỮU HUY 7/11/2006 Quảng Nam Nam 35.6   VCC
235 40101 TQC PHAN VĂN HUY 10/11/2006 Quảng Nam Nam 32.9   VCC
236 40022 TQC LÊ HỒ NGUYÊN BẢO 16/10/2006 Đà Nẵng Nam 33.4   VCC
237 40032 TQC TRẦN VŨ BẢO CHÂU 19/07/2006 Đà Nẵng Nữ 33.8   VCC
238 90152 TSO NGÔ GIA HỶ 16/04/2006 Đà Nẵng Nam 38.9   VCC
239 10412 TSO NGHIÊM THỊ MINH HẰNG 1/12/2006 Đà Nẵng Nữ 35.1   VCC

Thông báo

Các khoản thu và chế độ, chính sách đối với học sinh năm học 2024-2025

Thời gian tựu trường và khai giảng năm học 2024-2025

Về việc niêm yết công khai đối với cơ sở giáo dục và đạo tạo theo Thông tư 36/2017/TT-BGDĐT

Thông báo danh sách lớp 10, năm học 2024-2025

Thông báo kết quả phúc khảo bài thi, kỳ thi tuyển sinh lớp 10 - THPT năm học 2024-2025

Phiếu đăng kí nhập học lớp 10, năm học 2024-2025

Kế hoạch triển khai thực hiện Chương trình Giáo dục phổ thông năm 2018 đối với lớp 10, năm học 2024-2025

Danh mục sách giáo khoa lớp 12 được sử dụng trong trường THPT Võ Chí Công từ năm học 2024 - 2025

Thông báo V/v đề nghị báo giá dự toán mua sắm Tivi

Chọn sách giáo khoa lớp 12 năm học 2024 - 2025

Thông báo V/v đề nghị báo giá dự toán cung cấp, lắp đặt thiết bị camera và wifi nội bộ.

Thông báo V/v gửi báo giá dự toán cung cấp trang phục giáo viên GDQP-AN năm học 2023-2024.

Thông báo V/v gửi báo giá dự toán cung cấp trang phục giáo viên thể dục thể thao năm học 2023-2024.

Thông báo V/v gửi báo giá dự toán cung cấp, lắp đặt thiết bị camera

Áp phích truyền thông về công tác xã hội và tư vấn tâm lí trường học

Tin tức

post-thumbnail

TRƯỜNG THPT VÕ CHÍ CÔNG LONG TRỌNG TỔ CHỨC LỄ KHAI GIẢNG NĂM HỌC 2024 - 2025

post-thumbnail

LỄ BẾ GIẢNG NĂM HỌC 2023-2024

post-thumbnail

Lễ "Tri ân, trưởng thành khi tôi 18" của học sinh Trường THPT Võ Chí Công - Đà Nẵng

post-thumbnail

LỄ KẾT NẠP ĐẢNG VIÊN MỚI, CHÀO MỪNG KỶ NIỆM 134 NĂM NGÀY SINH CHỦ TỊCH HỒ CHÍ MINH (19/5/1890-19/5/2024)!

post-thumbnail

Ngoại khóa tổ Vật lí - Công nghệ năm 2024

Bài viết liên quan